Bộ lưu trữ cá nhân DAS TerraMaster D2-310 USB Type-C
Sao chép dữ liệu nhanh chóng!
|
|
Tốc độ cao với cổng USB 3.1 (Gen 1)TerraMaster D2-310 được trang bị cổng kết nối USB 3.1 (Gen 1, 5Gbps) SUPERSPEED+ cho tốc độ đọc và ghi lên tới 410MB/s và 400MB/s khi sử dụng ổ cứng SSHD RAID 0.
|
|
Sao chép 1GB video chỉ mất 2-3 giây!Sao chép tập tài liệu dung lượng 100GB chỉ mất 4 phút.
|
|
Dung lượng lên tới 24TBTerraMaster D2-310 hỗ trợ 2 khay cắm ổ cứng SATA dung lượng tối đa 12TB cho tổng dung lượng lên tới 24TB. |
|
Tương thích với nhiều loại ổ cứng khác nhauTerraMaster D2-310 tương thích với nhiều loại ổ cứng như ổ SATA 3.5inch (như WD Green, WD red, WD purple, ổ cứng Enterprise), ổ cứng SATA 2.5inch và ổ cứng SATA SSD 2.5inch.
|
|
Vỏ nhôm chắc chắn và tản nhiệt tốtTerraMaster D2-310 có vỏ nhôm chắc chắn, độ ồn thấp, cho khả năng tản nhiệt tốt hơn.
|
|
Nhiều ứng dụng khác nhauTerraMaster D2-310 có thể được sử dụng cho chỉnh sửa video, sao lưu ảnh, nghiên cứu và phát triển, lưu trữ tài liệu, sao lưu dữ liệu, kho nhạc, giám sát video và lưu trữ doanh nghiệp.
|
|
Giao tiếp USB Type-CTerraMaster D2-310 được trang bị giao tiếp tốc độ cao USB type-C tương thích hoàn toàn với máy tính chạy Windows và MAC.
|
|
Ổ cứng SSHD hybrid được đề xuất sử dụng để có được tốc độ nhanh hơnDưới đây là bảng kết quả đo tốc độ thực tế dựa trên những loại ổ cứng khác nhau trong cùng một điều kiện | |
TerraMaster D2-310 được cấp các chứng chỉ FCC, CE, UL, GS, và RoHS | |
LƯU ÝĐể đảm bảo an toàn dữ liệu, bạn nên sử dụng các loại ổ cứng tương thích với NAS, có độ ổn định cao như WD Red hay Seagate IronWolf |
Thông số kỹ thuật TerraMaster D2-310
Storage | |
Disk Slot Number | 2 |
Compatible Disk Types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
File System | FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 |
Maximum Internal Raw Capacity | 28TB (14 TB drive x 2) (Capacity will vary along with the RAID type) |
RAIDs Supported | SINGLE DISK,JBOD,RAID 0,RAID 1 |
Hardware RAID | √ |
RAID Manager Software | / |
RAID Manager Software Language | / |
RAID Online Expansion | / |
RAID Migration | / |
RAID Auto-rebuilding | RAID 1 |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
HDD S.M.A.R.T. Inspection | / |
Sector Inspection and Parity Check | / |
SSC Cache | / |
Daisy Chain | / |
HDD NCQ Technology | / |
Alert Notice | / |
Event Log | / |
External Ports | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
DP Interface | / |
Power Socket | DC IN 12V |
Reading/writing Speed (max.) | |
Reading Speed (max.) | Read:410MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Writing Speed (max.) | Write:400MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 119 x 133 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 258 x 220 x 170 mm |
Weight | Net Weight: 1.3Kg Gross Weight: 2.1Kg |
Others | |
System fan | 80 mm x 80 mm x25mm (x 1) |
Fan mode | Smart |
Noise Level | 18.6dB(A) |
Power Supply | |
Power Supply | 40W |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, single frequency |
Power Consumption | 25.6W |
2.0W (hard drive dormancy) | |
Environment Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Supported OS | Windows OS、Mac OS |
Warranty | 2 years |
Certificate | CE, FCC, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Package Contents: | Host unit (x1) |
Power cord (x1) | |
USB Cable A to Type-C(10Gb) (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Power adapter (x1) | |
Screws (several) | |
Limited Warranty Note x 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.