HDD Synology HAT5300-16T 16TB 3.5 inch SATA 6Gb/s 7200rpm
Ổ lưu trữ chuẩn doanh nghiệp dành cho hệ thống Synology
Ổ cứng Synology HAT5300 HDD mang đến hiệu suất hàng đầu nhờ tích hợp chặt chẽ với hệ điều hành DSM và phần cứng Synology. Với hơn 500,000 giờ thử nghiệm nội bộ và được hỗ trợ bằng gói bảo hành giới hạn 5 năm1 của Synology, dòng HAT5300 mang lại độ tin cậy chưa từng có cho các mô hình triển khai Synology.
Hiệu suấtTruyền dữ liệu liên tục lên đến 281 MB/s2 |
Tối ưu hóaTốc độ đọc tuần tự nhanh hơn tới 23% trong NAS Synology3 |
Độ ổn địnhThiết kế riêng cho các máy chủ Synology hoạt động 24/7 |
Các bản cập nhậtCập nhật firmware của ổ đĩa chỉ bằng một thao tác trên DSM |
Mở rộng hiệu suất nhất quán
Thông qua quá trình thử nghiệm và tối ưu, ổ HDD dòng HAT5300 đã được điều chỉnh để mang lại hiệu suất đọc tuần tự ổn định cao hơn tới 23%3 trong môi trường nhiều người dùng có yêu cầu khắt khe.
Quá trình xác minh nghiêm ngặt
Hơn 500,000 giờ thử nghiệm căng thẳng với các thiết bị Synology giúp đảm bảo ổ đĩa HAT5300 có thể chịu được cả những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất trong doanh nghiệp và mang lại hiệu suất có độ tin cậy cao.
Nâng cấp firmware bằng một thao tác
Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt bằng một thao tác thông qua DSM, giảm lượng công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.
Độ bền trong môi trường 24/7
Với đánh giá MTBF4 lên đến 2.5 triệu giờ, ổ cứng HDD dòng HAT5300 hỗ trợ 550 TB khối lượng công việc mỗi năm và công nghệ bộ nhớ đệm ghi liên tục giúp giảm thiểu hư hỏng dữ liệu trong trường hợp mất điện đột ngột.
Bảo hành 5 năm
Tại Synology, chúng tôi cam kết chất lượng và luôn cải tiến sản phẩm. Ổ đĩa HAT5300 được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 5 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và thay thế phần cứng để tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn.
Thông số kỹ thuật phần cứng
Thông số kỹ thuật phần cứng
|
HAT5300-4T
|
HAT5310-8T
|
HAT5300-12T
|
HAT5300-16T
|
HAT5310-18T
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
Chung | Dung lượng | 4 TB | 8 TB | 12 TB | 16 TB | 18 TB |
Dạng thức | 3.5″ | 3.5″ | 3.5″ | 3.5″ | 3.5″ | |
Giao diện | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | |
Hiệu suất | Tốc độ quay | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm | 7,200 rpm |
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Tiêu chuẩn) | 255 MB/s | 260 MB/s | 254 MB/s | 275 MB/s | 281 MB/s | |
Độ ổn định | Bảo hành | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
Ghi chú | Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua hàng ghi trong biên lai mua hàng của bạn. (Tìm hiểu thêm) | |||||
Mức tiêu thụ điện năng | Chế độ chờ chủ động (Tiêu chuẩn) | 4.07 W | 5.61 W | 4.25 W | 4.00 W | 4.16 W |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4 KB Q1) (Tiêu chuẩn) | 7.76 W | 9.29 W | 7.83 W | 7.63 W | 8.35 W | |
Ghi chú | Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. | |||||
Nhiệt độ | Vận hành | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) | 5°C sang 60°C (41°F sang 140°F) |
Không hoạt động | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | -40°C sang 70°C (-40°F sang 158°F) | |
Khả năng tương thích
|
||||||
Các mẫu sản phẩm áp dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.