NAS TerraMaster F4-422, 10GbE, Intel Quad-core 1.5GHz, 6GB RAM, AES NI, 670MB/s
TerraMaster F4-422
|
|
Cấu hình cao cấpTerraMaster F4-422 được trang bị bộ vi xử lý Intel® Celeron® quad-core 1.5 GHz và cổng kết nối tốc độ cao 10GbE và 2 cổng kết nối 1,000 Mbps Ethernet ports hỗ trợ kết hợp băng thông. Phần cứng hỗ trợ AES NI và 4K transcoding cho khả năng đọc-ghi dữ liệu lên tới 670MB/s (ở điều kiện test tiêu chuẩn với Seagate IronWolf 6TB x 4, RAID 5). Thiết bị này được thiết kế cho lưu trữ chuyên nghiệp như chỉnh sửa video dung lượng lớn với yêu cầu tốc độ ghi-đọc cao. |
|
Băng thông tăng gấp 10 lầnCổng kết nối 10GBASE-T RJ45 trên F4-422 cho băng thông gấp 10 lần so với kết nối 1GbE tiêu chuẩn, làm tăng đáng kể tốc độ tổng thể của thiết bị và hiệu quả công việc nhanh hơn. |
|
Hỗ trợ đa chế độ RAIDF4-422 hỗ trợ đa chế độ RAID cho mọi nhu cầu lưu trữ chuyên nghiệp như RAID 0, RAID1, RAID 5, RAID6, RAID 10, JBOD và SINGLE, đáp ứng cho nhiều ứng dụng và nhiều người dùng đảm bảo an toàn dữ liệu ở mức tối đa. Chế độ Raid online expansion and migration cũng được hỗ trợ cho phép dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ mà không làm mất mát dữ liệu. |
|
Hỗ trợ đa chế độ dịch vụ FileF4-422 hỗ trợ SMB/CIFS, NFS, AFP, FTP/SFTP, WebDAV files services, SMB, NFS, và iSCSI remote mounts, đồng thời hỗ trợ truy cập từ các hệ điều hành phổ biến như Windows, Mac, Linux, Android và iOS cross-platform. |
|
Hệ thống quản lý File Advanced File SystemsCả 2 định dạng EXT 4 và Btrfs file systems đều được hỗ trợ, Btrfs file system được thiết kế cho lưu trữ advanced storage và Snapshot technology nhằm ngăn chặn mất mát và hư hỏng dữ liệu cũng như giảm chi phí bảo trì hệ thống đồng thời tăng tính toàn vẹn dữ liệu cung cấp tính linh hoạt và hiệu quả trong bảo vệ dữ liệu và đa dạng các công cụ phục hồi dữ liệu. |
|
Tùy chọn sao lưu dữ liệu Extensive Backup OptionsCác công cụ hỗ trợ sao lưu dữ liệu được cung cấp như AOMEI Backupper, Time Machine, Duple Backup, Centralized Backup, USB Copy, và Cloud Sync đều được bao gồm trên app store, cho phép sao lưu dữ liệu từ PC tới TNAS, server tới TNAS, máy ảo virtual machine tới TNAS, TNAS tới TNAS, TNAS tới đám mây, đám mây tới TNAS, USD tới TNAS, TNAS tới USB, đáp ứng hầu hết các nhu cầu sao lưu dữ liệu. Hơn thế nữa, các công cụ này đi kèm với nhiều tùy chọn như multiple version backups, incremental backups, scheduled backups, và a one-button restore. |
|
Dễ dàng thiết lập một đám mây riêng tưSử dụng TNAS.online, DDNS, VPN, NextCloud, và OwnCloud, việc thiết lập một đám mây riêng tư trở nên dễ dàng hơn, TNAS cho phép truy cập ở mọi nơi, mọi lúc. Đám mây riêng tư cho phép bạn toàn quyền kiểm soát dữ liệu của mình, giảm thiểu chi phí bảo trì vận hành thiết bị. |
|
Hỗ trợ đồng bộ dữ liệu từ nhiều nền tảng đám mâyTerraMaster F4-422 hỗ trợ đồng bộ dữ liệu tới nhiều đám mây phổ biến như Google Drive, Amazon S3, Dropbox, OneDrive, pCloud, Yandex Disk, Alibaba Cloud OSS, Box, ElephantDrive, Koofr, MegaDisk, Nextcloud, và OpenDrive. Người dùng đơn giản chỉ cần thiết lập cấu hình trên thiết bị để đồng bộ với đám mây mong muốn. |
|
Quản lý dữ liệu đa phương tiện mạnh mẽTerraMaster F4-422 hỗ trợ Emby và Plex multimedia servers cho phép dễ dàng quản lý ảnh photos, videos, và nhạc music. Với những tính năng mạnh mẽ của Emby hay Plex multimedia servers, TNAS có thể trở thành một trung tâm giải trí đích thực tại gia với nhiều chức năng, quản lý tập tin đa phương tiện hay tạo ra những album để lưu trữ những kỷ niệm đáng nhớ. Dữ liệu đa phương tiện lưu trữ trên F4-422 có thể được phát trên nhiều thiết bị đầu cuối khác nhau (phone, tablet, Roku, Apple TV, Google Chromecast, Amazon Fire TV, or smart TV). Streaming live TV tới nhiều thiết bị khác nhau, quản lý DVR. |
|
Hỗ trợ 4K HD Video TranscodingTương thích với giao thức DLNA, hỗ trợ đa phương tiện mạnh mẽ từ phần cứng với bộ vi xử lý Intel cho phép TNAS streaming dữ liệu 4K thời gian thực (Max size: 4K H.264/H.265 8-bit 30fps) đồng thời hỗ trợ streaming tới các thiết bị không hỗ trợ HD như PC, smart TVs, STB, và games consoles. |
|
Hỗ trợ nhiều công cụ DownloadF4-422 hỗ trợ nhiều công cụ download dữ liệu như Aria2, qBittorrent, and Transmission, dễ dàng quản lý và hỗ trợ tăng tốc tải về dữ liệu. |
|
Tích hợp với phần mềm quản lý trên di động Mobile APPTNAS mobile, ứng dụng di động của TerraMaster cho phép truy cập vào thiết bị TNAS để xem, quản lý tập tin, sao lưu dữ liệu, upload/download, multimedia playback, remote wakening, và thiết lập TNAS từ xa. |
|
Mở rộng khả năng lưu trữTNAS hỗ trợ khả năng mở rộng không gian lưu trữ linh hoạt: mounting iSCSI LUN, NFS remote folder, và SMB remote folder cho phép dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ của thiết bị, ngay cả trên file server, VMware VM, Hyper-V VM, hay các thiết bị TNAS có sẵn. |
|
Các ứng dụng doanh nghiệpThiết bị hỗ trợ nhiều ứng dụng dành cho doanh nghiệp như quản trị AD domain, LDAP, VirtualBox VM, VPN Server, proxy server, DNS server, hay web server. |
|
Quản trị phân quyền người dùngHệ điều hành TOS cho phép quản lý phân quyền dễ dàng cho người dùng, nhóm người dùng, tương ứng với thư mục, hay giới hạn về không gian lưu trữ. F4-422 hỗ trợ AD domain và LDAP, cho phép thêm vào domain mà không cần yêu cầu tạo thêm người dùng hay nhóm người dùng. |
|
Cơ chế bảo mật đa lớpDữ liệu luôn là nguồn tài sản quý giá của doanh nghiệp hay của cá nhân người sử dụng, việc xâm phạm dữ liệu một cách trái phép bằng các cuộc tấn công luôn tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng. F4-422 hỗ trợ SSL encryption, firewalls, Anti-DoS attacks, và account protection, TNAS cũng hỗ trợ những chế độ bảo mật tăng cường cho phép đảm bảo an toàn dữ liệu và an toàn thiết bị ở mức độ cao nhất. |
|
Một thiết bị, đa hệ thốngVirtualBox cho phép chạy đồng thời nhiều hệ thống trên TNAS bao gồm Windows, Linux, UNIX, hay máy ảo Android Virtual Machines. Nó cho phép kết nối và quản lý các máy ảo thông qua trình duyệt. Docker hub cho phép tải về hàng chục nghìn ứng dụng, dễ dàng import/export tới Docker containers và thiết lập quyền truy cập. |
|
Hàng trăm ứng dụng miễn phíChợ ứng dụng trên TerraMaster cung cấp hàng trăm ứng dụng miễn phí cho phép nâng cấp bộ TNAS của bạn với nhiều công cụ như backup tools, security apps, commerce, utilities, multimedia, và development tools. Nó cũng bao gồm các ứng dụng phổ biến như WordPress, MyWebSQL, Apache, Mail Server, CRM, Web Server, phpMyAdmin, MariaDB, Antivirus, Git, Go, Java, MyBB, Python, và SVN. |
|
Môi trường phát triển ứng dụng tiêu chuẩnTerraMaster cho phép các nhà phát triển ứng dụng có thể tạo ra các ứng dụng cho TOS trên môi trường tiêu chuẩn, công cụ đóng gói ứng dụng và hướng dẫn chi tiết. Mọi nhà phát triển đều được chào mừng tới với TOS. |
|
Bảo hành chính hãng 2 nămThiết bị được bảo hành chính hãng 2 năm với chế độ bảo hành linh hoạt, thay thế nếu có hỏng hóc thay vì sửa chữa. Chế độ hỗ trợ kỹ thuật trong vòng 24 giờ được áp dụng trên toàn bộ các sản phẩm TerraMaster, mang đến sự yên tâm cho người sử dụng. |
Thông số kỹ thuật NAS TerraMaster F4-422
Processor | |
Processor Model | Intel® Celeron® J3455 |
Processor Architecture | X.86 64-bit |
Processor Frequency | Quad Core 1.5GHz (Max burst up to 2.3GHz) |
Hardware Encryption Engine | √ |
Memory | |
System Memory | 4GB+2GB |
Pre-installed Memory module | / |
Total Memory Slot Number | 1 |
Maximum Supported Memory | 8 GB (4 GB + 4 GB) |
Note | TerraMaster reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Disk Slot Number | 4 |
Compatible Drive types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
Maximum Internal Raw Storage Capacity | 64TB (16TB x 4) (Capacity may vary by RAID types) |
Max Single Volume | 108TB |
Drive Hot Swap | √ |
Note | . Hard drive vendors will release their latest models of hard drives, and Maximum internal raw storage capacity may be adjusted accordingly. . The maximum single volume size is not directly related to the maximum raw capacity. |
File System | |
Internal Drive | EXT4, BTRFS |
External Drive | EXT3, EXT4, NTFS, FAT32, HFS+ |
External Ports | |
RJ-45 1GbE Network Jack | 2 |
RJ-45 10GbE Network Jack | 1 |
USB 3.0 Port | 2 |
USB 2.0 Port | / |
COM | / |
HDMI | / |
VGA | / |
LSI 9207-8i HBA Card | / |
PCIe Slots | / |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | Net Weight: 2.30Kg Gross Weight: 3.53Kg |
Others | |
System Fan | 80 mm x 80 mm x25mm 2 pcs |
Fan Mode | Smart, High speed, Middle speed, Low speed |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, Single frequency |
Power Consumption | 46.6W (read & write) |
Limited warranty | 2 years |
Certificate | FCC, CE, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Package Contents | |
Host unit (x1) | |
Power cord (x1) | |
RJ-45 network cable (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Limited Warranty Note(x1) | |
Screws(a few) | |
Power adapter (x1) | |
TOS Features | |
OS Supported | |
Supported Client OS | Windows OS, Mac OS, Linux OS |
Supported Web Browsers | Google Chrome 48, Microsoft Internet Explorer 9, Mozilla Firefox 30,Apple Safari 4.5 or later version; Microsoft Edge is not recommened. |
Supported mobile OS | Ios 8.2, Android 6.0 or later version |
Storage Management | |
Supported RAID Types | Single, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID 6, RAID 10 |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Volume Expansion with Larger HDDs | RAID 1,RAID5,RAID 6,RAID10 |
Volume Expansion by Adding a HDD | RAID5,RAID6 |
RAID Migration | √ |
SSD Cache | √ |
Hot Spare | √ |
SSD TRIM | / |
Hard Drive S.M.A.R.T. | √ |
Seagate IHM | √ |
NVRAM write cache(BBU-protected) | / |
WORM(Write Once Read Many) | / |
Shared Folder Snapshot | √ |
LUN Snapshot | / |
Storage QoS For Shared Folder | / |
File Services | |
File Protocol | SAMBA/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SAMBA/AFP/FTP Connections | 500 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | √ |
NFS Kerberos Authentication | √ |
Account & Shared Folder | |
Maximum local user’s account number | 2048 |
Maximum local group number | 512 |
Maximum shared folders number | 512 |
Maximum shared folders syncing tasks | 8 |
Backup | |
Rsync Server | √ |
Rsync Backup | √ |
Schedule Backup | √ |
USB Device Backup | √ |
Cloud Sync | √ |
Time Machine Server | √ |
File System Cluster | √ |
Networking | |
TCP/IP | IPv4 |
Protocols | CIFS/SAMBA, NFS, FTP, TFTP, HTTPS, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP |
Link Aggregation | √ |
DLNA Compliance | √ |
VPN Client | √ |
VPN Server | √ |
Proxy Client | √ |
Proxy Server | / |
UPnP/Bonjour Discovery | √ |
TNAS.online Remote Access | √ |
DDNS | √ |
Access Right Management | |
Batch users creation | / |
Import/Export users | / |
User Quota Managerment | √ |
Local user access control for CIFS/SAMBA and FTP | √ |
Domain Authentication | |
Microsoft Active Directory | √ |
LDAP Client | √ |
LDAP Server | / |
SSO | / |
Security | |
Firewall Protection | √ |
Account Auto-block Protection | √ |
AES Shared Folder Encryption | √ |
Importable SSL certificate | √ |
Instant Alert via email, SMS, Beep | √ |
Power Managerment | |
Automatic Power On After Power Recovery | √ |
Scheduled Power On/Off | √ |
Wakeup On LAN | / |
UPS Supported | √ |
Administration | |
Multi-window, Multi-task System Management | √ |
Custom Desktop | √ |
Control Panel | √ |
Resource Monitor | √ |
Syslog | √ |
OS UI Language | English,German, French, Spanish, Italian, Magyar, Chinese,Japanese,Korean |
Applications | |
Application Center | √ |
Mail Server | √ |
Web Server | √ |
Clam Antivirus | √ |
Download | √ |
Multi Media Server | √ |
Docker | √ |
Plex Media Server | √ |
Snapshot | √ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.