NAS TerraMaster F5-421, Intel Quad-core 1.5GHz, 6GB RAM, 410MB/s, AES NI, RAID 0, 1, 5, 6, 10
F5-421
|
|
Cấu hình cao cấp, hiệu năng mạnh mẽVới bộ vi xử lý 4 lõi từ Intel hoạt động ở xung nhịp 1.5GHz (max turbo to 2.3 GHz), F5-421 có thể đạt tốc độ đọc lên tới 410 MB/s và tốc độ ghi tới 405 MB/s, hỗ trợ mã hóa AES NI từ phần cứng, đây là một sản phẩm được thiết kế phù hợp cho nhu cầu lưu trữ của doanh nghiệp nhỏ và vừa với bộ nhớ 6GB DDR3 và tới 4 cổng mạng LAN 1000Mbps. |
|
Cơ chế bảo mật dữ liệu 6 lớpNAS TerraMaster F5-421 được thiết kế với cơ chế bảo mật dữ liệu 6 lớp:
|
|
Tăng cường độ an toàn dữ liệu với Next-Generation File SystemCông nghệ lưu trữ vượt trội và công nghệ snapshot được tối ưu hóa là cốt lõi của Btrfs, được sử dụng trong bộ NAS 5 khay ổ cứng của TerraMaster F5-421 để bảo vệ dữ liệu, ngăn ngừa dữ liệu lỗi với chi phí bảo trì tối thiểu. Việc sử dụng Btrfs cho phép đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu cao, linh hoạt và hiệu quả trong bảo vệ dữ liệu và phục hồi dữ liệu. Công nghệ snapshot được tối ưu hóa tạo ra 1024 ảnh chụp nhanh cho mỗi thư mục được chia sẻ và lên tới 8.192 ảnh chụp nhanh toàn hệ thống. Bằng cách này, người dùng có thể hưởng lợi từ việc bảo vệ dữ liệu lưu trữ linh hoạt, ở cấp độ tệp hoặc thư mục cho phép phục hồi dữ liệu hiệu quả. |
|
Nhanh hơn và an toàn hơnThiết bị được trang bị bốn giao diện mạng Gigabit để hỗ trợ tổng hợp và chuyển đổi dự phòng mạng. Nếu một giao diện mạng bị lỗi, kết nối Internet có thể được duy trì, giúp giảm khả năng gián đoạn dịch vụ và sự bất tiện của hoạt động ngừng hoạt động. Ngoài ra, cơ chế kết hợp cho phép tổng hợp bốn giao diện mạng để đẩy tốc độ kết nối nhanh hơn nhiều lần và phá vỡ giới hạn tốc độ của một giao diện mạng. |
|
Cho phép số lượng lớn người dùng đồng thờiHỗ trợ truy cập đồng thời cho tối đa 1.000 người dùng. Bạn cũng có thể chia sẻ không gian lưu trữ trên nhiều người dùng, áp dụng quản lý quyền RBAC và Windows ACL và đặt quyền truy cập theo người dùng, nhóm người dùng và thư mục. |
|
SSD CacheSử dụng công nghệ tăng tốc SSD, tốc độ dữ liệu có thể được tăng cường với sự kết hợp tối ưu hóa đọc-ghi của đĩa cứng và bộ nhớ cache SSD. Công nghệ tăng tốc SSD hiệu quả giúp giảm đáng kể độ trễ I / O và cải thiện hiệu quả lưu trữ hơn 20%. |
|
Hỗ trợ RAID đa chế độThiết bị hỗ trợ nhiều chế độ RAID khác nhau tùy vào nhu cầu sử dụng như RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, JBOD, và SINGLE, tương ứng với những mức độ bảo vệ dữ liệu khác nhau. |
|
Không gian lưu trữ riêng trên đám mâyTNAS cho phép thiết lập một ổ đĩa đám mây cá nhân đáp ứng nhu cầu truy cập từ xa. Quyền truy cập có thể được tùy chỉnh cho từng người. Với cơ chế đồng bộ hai chiều, một chiều lên hoặc một chiều xuống, bạn có thể dễ dàng quản trị dữ liệu của mình ở bất cứ nơi đâu. |
|
TNAS.online cho phép truy xuất thiết bị từ xaTNAS.online cho phép sử dụng DDNS, các thiết lập mạng nâng cao hay port forwarding rules để cho phép truy cập tới bộ NAS từ xa qua mạng Internet một cách dễ dàng. Kết nối được đảm bảo mức độ an toàn cao nhất, cho phép chỉnh sửa URL, lưu trữ dữ liệu từ xa. |
|
Tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏDễ dàng sử dụng như một máy chủ quản lý dữ liệu cho doanh nghiệp, máy chủ email, máy chủ web, FTP servers, MySQL databases, CRM systems, Node.js, và máy chủ Java virtual machines, hay thậm chí có thể là nơi lưu trữ ứng dụng cho các hệ thống khác. |
|
Hệ điều hành thân thiện và dễ sử dụngĐược tích hợp hệ điều hành mới nhất từ TerraMaster, TOS 4.1.X, cho phép dễ dàng sao lưu dữ liệu, quản trị hệ thống, tối ưu chia sẻ dữ liệu với giao diện thân thiện, đơn giản và dễ sử dụng. Hệ điều hành được tích hợp sẵn nhiều chức năng như quản lý dữ liệu đa phương tiện, sao lưu và phục hồi dữ liệu hay có thể cài đặt các ứng dụng trên kho ứng dụng của nhà sản xuất. |
|
Ứng dụng quản lý trên di động Smart Mobile AppVới ứng dụng quản lý trên di động TNAS mobile app, bạn có thể dễ dàng truy cập vào bộ NAS cũng như dữ liệu lưu trữ trên đó, phần mềm khả dụng cho cả thiết bị iOS và Android. |
Thông số kỹ thuật NAS TerraMaster F5-421
Processor | |
Processor Model | Intel® Celeron® J3455 |
Processor Architecture | X.86 64-bit |
Processor Frequency | Quad Core 1.5GHz (Max burst up to 2.3GHz) |
Hardware Encryption Engine | √ |
Video Transcoding | 8-bit, max resolution: 4K (4096 x 2160), max FPS: 30 (need to install third-party applications) |
Memory | |
System Memory | 4GB+2GB |
Pre-installed Memory module | / |
Total Memory Slot Number | 1 |
Maximum Supported Memory | 12 GB (4 GB + 8 GB) |
Note | TerraMaster reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Disk Slot Number | 5 |
Compatible Drive types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
Maximum Internal Raw Storage Capacity | 80TB (16TB x 5) (Capacity may vary by RAID types) |
Max Single Volume | 108TB |
Drive Hot Swap | √ |
Note | . Hard drive vendors will release their latest models of hard drives, and Maximum internal raw storage capacity may be adjusted accordingly. . The maximum single volume size is not directly related to the maximum raw capacity. |
File System | |
Internal Drive | EXT4, BTRFS |
External Drive | EXT3, EXT4, NTFS, FAT32, HFS+ |
External Ports | |
RJ-45 1GbE Network Jack | 4 |
USB 3.0 Port | 2 |
USB 2.0 Port | / |
COM | / |
HDMI | 1 |
VGA | / |
LSI 9207-8i HBA Card | / |
PCIe Slots | / |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | Net Weight: 2.30Kg Gross Weight: 3.56Kg |
Others | |
System Fan | 80 mm x 80 mm x25mm 2 pcs |
Fan Mode | Smart, High speed, Middle speed, Low speed |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, Single frequency |
Power Consumption | 46.6W (read & write) |
2.0W (hard drive dormancy) | |
Limited warranty | 2 years |
Certificate | FCC, CE, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Package Contents | |
Host unit (x1) | |
Power cord (x1) | |
RJ-45 network cable (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Limited Warranty Note(x1) | |
Screws(a few) | |
Power adapter (x1) | |
TOS Features | |
OS Supported | |
Supported Client OS | Windows OS, Mac OS, Linux OS |
Supported Web Browsers | Google Chrome 48, Microsoft Internet Explorer 9, Mozilla Firefox 30,Apple Safari 4.5 or later version; Microsoft Edge is not recommened. |
Supported mobile OS | Ios 8.2, Android 5.0 or later version |
Storage Management | |
Supported RAID Types | Single, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID 6, RAID 10 |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Volume Expansion with Larger HDDs | RAID 1,RAID5,RAID 6,RAID10 |
Volume Expansion by Adding a HDD | RAID5,RAID6 |
RAID Migration | √ |
SSD Cache | √ |
Hot Spare | √ |
SSD TRIM | / |
Hard Drive S.M.A.R.T. | √ |
Seagate IHM | √ |
NVRAM write cache(BBU-protected) | / |
WORM(Write Once Read Many) | / |
Shared Folder Snapshot | √ |
LUN Snapshot | / |
Storage QoS For Shared Folder | / |
File Services | |
File Protocol | SAMBA/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SAMBA/AFP/FTP Connections | 500 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | √ |
NFS Kerberos Authentication | √ |
Account & Shared Folder | |
Maximum local user’s account number | 2048 |
Maximum local group number | 512 |
Maximum shared folders number | 512 |
Maximum shared folders syncing tasks | 8 |
Backup | |
Rsync Server | √ |
Rsync Backup | √ |
Schedule Backup | √ |
USB Device Backup | √ |
Cloud Sync | √ |
Time Machine Server | √ |
File System Gluster | √ |
Networking | |
TCP/IP | IPv4 |
Protocols | CIFS/SAMBA, NFS, FTP, TFTP, HTTPS, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP |
Link Aggregation | √ |
DLNA Compliance | √ |
VPN Client | √ |
VPN Server | √ |
Proxy lient | √ |
Proxy Server | / |
UPnP/Bonjour Discovery | √ |
TNAS.online Remote Access | √ |
DDNS | √ |
Access Right Management | |
Batch users creation | / |
Import/Export users | / |
User Quota Managerment | √ |
Local user access control for CIFS/SAMBA and FTP | √ |
Domain Authentication | |
Microsoft Active Directory | √ |
LDAP Client | √ |
LDAP Server | √ |
SSO | / |
Security | |
Firewall Protection | √ |
Account Auto-block Protection | √ |
AES Volume and Shared Folder Encryption | √ |
Importable SSL certificate | √ |
Instant Alert via email, SMS, Beep | √ |
Power Management | |
Automatic Power On After Power Recovery | √ |
Scheduled Power On/Off | √ |
Wakeup On LAN | / |
UPS Supported | √ |
Administration | |
Multi-window, Multi-task System Management | √ |
Custom Desktop | √ |
Control Panel | √ |
Resource Monitor | √ |
Syslog | √ |
OS UI Language | English, German, French, Spanish, Italian, Magyar, Chineses, Japanese, Korean |
Applications | |
Application Center | √ |
Mail Server | √ |
Web Server | √ |
Clam Antivirus | √ |
Download | √ |
Multi-Media Server | √ |
Docker | √ |
Plex Media Server | √ |
Snapshot | √ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.