SSD Synology SAT5220-3840G 3,84TB 2.5 inch SATA 6Gb/s
Ổ đĩa thể rắn dành cho doanh nghiệp
SSD SATA thuộc dòng sản phẩm SAT5200 Synology cung cấp hiệu suất I/O ổn định, đồng thời giảm độ trễ của các dịch vụ và ứng dụng quan trọng. Thiết bị này được thiết kế để xử lý lượng dữ liệu công việc hỗn hợp và chuyên sâu 24/7 mà không ảnh hưởng đến độ bền, mang lại trải nghiệm lưu trữ mượt mà trên các hệ thống Synology với tình trạng gián đoạn dịch vụ ở mức tối thiểu.
Hiệu suấtLên tới 67.000 IOPS ghi ngẫu nhiên 4K |
EnduranceLên tới 11.460 TBW cho lượng dữ liệu công việc 24/7 của doanh nghiệp |
AnalyticsThông tin chi tiết hữu ích để đạt được hiệu suất và tuổi thọ tối ưu |
Các bản cập nhậtCập nhật firmware ổ đĩa bằng một cú nhấp chuột thông qua DSM |
Sẵn sàng đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp
Ổ đĩa dòng HAS5300 sử dụng chuẩn giao tiếp SAS có độ trễ thấp. Khi kết hợp với các sản phẩm Synology dòng SA hoặc UC có hiệu suất và khả năng mở rộng cao, các thiết bị này giúp đảm bảo dữ liệu làm việc luôn có thể được tiếp cận với tốc độ xử lý cao và đáng tin cậy.
Quay lại hiệu suất đỉnh cao nhanh chóng
Là kết tinh từ kinh nghiệm lưu trữ của Synology trong suốt hai thập kỷ qua, ổ đĩa HAS5300 chạy trên firmware được tinh chỉnh để tối ưu hóa dữ liệu cho các công việc quan trọng. Sản phẩm giúp hệ thống Synology sửa chữa các mảng RAID bị xuống cấp nhanh hơn đến 27% so với các ổ đĩa cùng loại và dung lượng.
Bộ nhớ bền bỉ trước thử thách của thời gian
Xác minh
Các thử nghiệm nghiêm ngặt và xác minh khả năng tương thích4 sẽ đảm bảo độ tin cậy tối đa trên hệ thống Synology, ngay cả khi phải xử lý nhu cầu dữ liệu công việc khắt khe nhất.
Nâng cấp firmware bằng một thao tác
Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt chỉ với một cú nhấp chuột thông qua DSM, giảm thiểu công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.
Đáng tin cậy
Với MTTF là 2,5 triệu giờ5, có thể xử lý lượng dữ liệu lên tới 550 TB mỗi năm, kết hợp với công nghệ cache ghi liên tục để bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu.
Bảo hành 5 năm
Tại Synology, chúng tôi cam kết chất lượng và luôn cải tiến sản phẩm. Ổ đĩa HAS5300 được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 5 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và thay thế phần cứng để tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn.
Thông số kĩ thuật
Hiệu suất cao, ổn định cho môi trường có yêu cầu khắt khe
Được thiết kế cho các môi trường đòi hỏi khắt khe như cơ sở dữ liệu xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) và triển khai môi trường ảo hóa, ổ đĩa thuộc dòng sản phẩm SAT5200 của Synology mang lại hiệu suất cao và ổn định.
Độ bền và độ tin cậy chuẩn doanh nghiệp
11.460 TBW
Được thiết kế để chịu được công việc có cường độ cao 24/7 với khả năng chịu đựng lên đến 11.460 TBW.
Bảo vệ dữ liệu đầu cuối
Bảo vệ tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trên toàn bộ đường dẫn truyền dữ liệu.
Thiết kế mạch bảo vệ trong trường hợp mất điện
Tụ điện chuyên dụng cung cấp đủ năng lượng để truyền dữ liệu vào ổ đĩa flash NAND trong trường hợp mất điện, góp phần ngăn chặn tình trạng hư hỏng dữ liệu.
Phân tích tốt hơn
Tích hợp hoàn toàn với hệ điều hành Synology DiskStation Manager (DSM), cho phép phân tích toàn bộ vòng đời của mỗi ổ đĩa thuộc dòng SAT5200 dựa trên lượng dữ liệu công việc thực tế.
Thông báo kịp thời
Lên kế hoạch chủ động để đảm bảo hiệu suất hệ thống không gián đoạn và tuổi thọ kéo dài với tính năng thông báo kịp thời.
Tận dụng tối ưu
Giám sát dễ dàng để tận dụng tối ưu từng ổ SSD.
Nâng cấp firmware bằng một thao tác
Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt bằng một thao tác thông qua DSM, giảm lượng công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.
Thiết kế riêng cho các hệ thống Synology
Ổ SSD thuộc dòng SAT5200 của Synology được kiểm định một cách cẩn thận cho từng hệ thống của chúng tôi sau mỗi lần thay đổi kỹ thuật. Đồng thời, chúng tôi cũng quản lý chặt chẽ các thay đổi về firmware và các thành phần khác. Các thử nghiệm I/O chuyên sâu, chu trình kiểm tra công suất và nhiệt độ đảm bảo rằng tất cả sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của chúng tôi về chất lượng và độ tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật phần cứng
|
SAT5210-480G
|
SAT5210-960G
|
SAT5220-1920G
|
SAT5220-3840G
|
SAT5210-7000G
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
Chung | Dung lượng | 480 GB | 960 GB | 1.92 TB | 3.84 TB | 7 TB |
Dạng thức | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | 2.5″ 7mm | |
Giao diện | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | SATA 6 Gb/s | |
Hiệu suất | Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 530 MB/s | 530 MB/s | 530 MB/s | 530 MB/s | 530 MB/s |
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 500 MB/s | 500 MB/s | 500 MB/s | 500 MB/s | 500 MB/s | |
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32) | 96,000 IOPS | 98,000 IOPS | 98,000 IOPS | 98,000 IOPS | 97,000 IOPS | |
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD32) | 55,000 IOPS | 67,000 IOPS | 60,000 IOPS | 60,000 IOPS | 50,000 IOPS | |
Ghi chú |
|
|||||
Độ bền và độ tin cậy | Lượng terabyte ghi (TBW)* | >900 TB | >1,700 TB | >3,500 TB | >7,000 TB | >10,000 TB |
Bảo vệ khi mất điện | ||||||
Bảo hành* | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | |
Ghi chú |
|
|||||
Mức tiêu thụ điện năng | Đọc chủ động (Tiêu chuẩn) | 2.4 W | 2.7 W | 2.5 W | 2.6 W | 3.3 W |
Ghi chủ động (Tiêu chuẩn) | 2.8 W | 2.8 W | 3.3 W | 3.4 W | 5.1 W | |
Chế độ chờ | 1.3 W | 1.4 W | 1.4 W | 1.5 W | 1.8 W | |
Ghi chú | Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. | |||||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | |
Khả năng tương thích
|
||||||
Các mẫu sản phẩm áp dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.