SSD Synology SNV3410-800G 800GB M.2 2280 NVMe
Durable SSD for demanding caching workloads
Synology SNV3000 series NVMe SSD is designed to handle tough caching workloads in a 24/7 multi-user environment. Its durable I/O performance boosts system responsiveness and speeds up handling of frequent access data, providing a streamlined storage experience while minimizing service disruptions to your Synology NAS.
Hiệu suấtUp to 70,000 4K random write IOPS |
Endurance988 TBW for 24/7 enterprise workload |
AnalyticsActionable insight for optimal performance and longevity |
Các bản cập nhậtCập nhật firmware của ổ đĩa chỉ bằng một thao tác trên DSM |
Consistently fast caching for 24/7 environments
Built for system cache, Synology SNV3000 series pushes up random I/O performance and reduces latency in demanding 24/7 environments. It offers durable caching with over 375,000/70,000 4K random read/write IOPS1 and a 988 TBW endurance rating2, suitable for multimedia post-production and database applications.
Data integrity safeguards
Synology SNV3000 series integrates end-to-end data protection to safeguard data integrity over the entire transfer path. The SNV3500 comes with power loss protection circuit design3, further preventing data corruption during an abnormal shutdown: Dedicated capacitors provide power to flush data-in-flight into NAND flash in a power loss event and firmware is designed to enable a correct restart on the next power-up.
Lifetime analytics based on actual workload
Full integration with Synology’s DiskStation Manager (DSM) enables lifetime analytics for each SNV3000 series unit based on actual workloads4:
Timely Notifications
Plan further ahead for uninterrupted system performance and longevity with timely notifications.
Optimal Use
Easy monitoring allows you to make optimal use of each SSD.
Nâng cấp firmware bằng một thao tác
Thông báo cập nhật firmware tự động và cài đặt bằng một thao tác thông qua DSM, giảm lượng công việc bảo trì và giảm khả năng bỏ sót.
Purpose-built for Synology NAS
Synology SNV3000 series is thoroughly tested for compatibility with our systems following each engineering change, while firmware and component changes are strictly managed. Intensive I/O stress, power cycling, and temperature trials ensure that all products meet our strictest standards for quality and reliability.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật phần cứng
|
SNV3410-400G
|
SNV3410-800G
|
SNV3510-400G
|
SNV3510-800G
|
|
---|---|---|---|---|---|
Chung | Dung lượng | 400 GB | 800 GB | 400 GB | 800 GB |
Dạng thức | M.2 2280 | M.2 2280 | M.2 22110 | M.2 22110 | |
Giao diện | NVMe PCIe 3.0 x4 | NVMe PCIe 3.0 x4 | NVMe PCIe 3.0 x4 | NVMe PCIe 3.0 x4 | |
Hiệu suất | Đọc tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 3,000 MB/s | 3,100 MB/s | 3,000 MB/s | 3,100 MB/s |
Ghi tuần tự liên tục (128 KB, QD32) | 750 MB/s | 1,000 MB/s | 750 MB/s | 1,000 MB/s | |
Đọc ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256) | 225,000 IOPS | 400,000 IOPS | 225,000 IOPS | 400,000 IOPS | |
Ghi ngẫu nhiên liên tục (4 KB, QD256) | 45,000 IOPS | 70,000 IOPS | 45,000 IOPS | 70,000 IOPS | |
Ghi chú |
|
||||
Độ bền và độ tin cậy | Lượng terabyte ghi (TBW)* | 491 TB | 1,022 TB | 491 TB | 1,022 TB |
Bảo vệ khi mất điện | – | – | |||
Bảo hành* | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | |
Ghi chú |
|
||||
Mức tiêu thụ điện năng | Đọc chủ động (Tiêu chuẩn) | 3.5 W | 5.5 W | 4.0 W | 6.2 W |
Ghi chủ động (Tiêu chuẩn) | 3.3 W | 4.6 W | 3.6 W | 5.1 W | |
Chế độ chờ | 1.6 W | 1.6 W | 1.6 W | 1.7 W | |
Ghi chú | Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. | ||||
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) | 0°C sang 70°C (32°F sang 158°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | -40°C sang 85°C (-40°F sang 185°F) | |
Khả năng tương thích
|
|||||
Các mẫu sản phẩm áp dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.