NAS Synology DS620slim, 2-core 2.0 (base) / 2.5 (burst) GHz, RAM 2 GB, 6 khay ổ cứng là một thiết kế vô cùng tiện dụng với hiệu năng mạnh mẽ. Sản phẩm mang đến sự an toàn tuyệt đối với những cải tiến mới nhất từ nhà sản xuất.
NAS Synology DS620slim là một NAS 6 khay mini với thiết kế diện mạo thời trang, kết hợp hoàn hảo trong những nơi làm việc hoặc căn hộ hiện đại. Hỗ trợ công nghệ Snapshot gần như tức thời, DS620slim là giải pháp quản lý tệp toàn diện đáp ứng nhu cầu bảo vệ dữ liệu nâng cao của các chuyên gia.
Vẫn giữ được thiết kế hoàn hảo
Thiết kế 6 khay mini giữ cho NAS Synology DS620slim diện mạo đặc trưng của dòng Synology. Đồng thời nó tiết kiệm không gian triển khai một cách tối đa. Với hỗ trợ sáu ổ 2,5 “, DS620slim có thể tăng hiệu suất bằng cách lắp đặt ổ SSD.
- Thiết kế nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn với kích thước 121 x 151 x 175 mm, có thể đặt tại mọi không gian.
- Tính linh hoạt của RAID
Linh hoạt trong nhiều cấu hình RAID để đạt được dung lượng thô tối đa 30TB hoặc bảo vệ dữ liệu tốt hơn với RAID 5/6/10.
- Hỗ trợ bộ nhớ đệm SSD
Nâng cao hơn nữa hiệu suất lưu trữ với bộ nhớ đệm đọc / ghi SSD trong khi vẫn có nhiều khay ổ đĩa để lưu trữ dữ liệu.
Lưu trữ hiệu suất cao để truyền phát, đồng bộ hóa và chia sẻ từ mọi nơiThiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS620Slim cung cấp dung lượng lưu trữ lớn để chứa phim, ảnh hoặc dữ liệu quan trọng của bạn. Ngoài ra, nó còn giúp bạn dễ dàng tạo đám mây riêng của mình và duy trì quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của bạn. Hệ điều hành DiskStation Manager (DSM) của Synology có giao diện thân thiện và dễ dàng sử dụng. Nó giúp đơn giản hóa quá trình sao lưu máy tính của bạn, truy cập các tệp của bạn từ bất cứ đâu, lưu trữ đa phương tiện và hơn thế nữa. |
Bảo vệ toàn diệnThiết bị NAS Synology DS620slim được xây dựng với bảo mật trong tâm trí. Mỗi DiskStation đều được trang bị các công cụ như Auto Block và xác thực hai yếu tố để giúp giữ an toàn cho dữ liệu và giảm nguy cơ các bên không mong muốn truy cập vào hệ thống. Để bảo mật hơn nữa, DiskStation hỗ trợ công nghệ mã hóa cấp quân sự mang đến cho bạn sự bảo vệ tuyệt vời. |
NAS Synology DS620slim là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp SMB cần 1 thiết bị NAS nhỏ gọn với dung lượng lưu trữ ổn. Bên cạnh đó, giải pháp lưu trữ từ DS620slim cũng rất linh hoạt khi bạn có thể cân đối cùng lúc giữa dung lượng lưu trữ và chạy cache.
Như các thiết bị NAS khác của Synology, NAS Synology DS620slim có hàng tá ứng dụng hữu ích cho doanh nghiệp đi kèm hoàn toàn miễn phí. Sự kết hợp giữa hiệu suất và phong cách tạo nên sự cân bằng cần thiết của một thiết bị lưu trữ vô cùng đa năng.
NAS Synoloy DS620slim thực sự rất phù hợp làm giải pháp File Server cũng như Media Server cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thông số kỹ thuật
CPU |
CPU Model | Intel Celeron J3355 |
---|---|---|
CPU Architecture | 64-bit | |
CPU Frequency | 2-core 2.0 (base) / 2.5 (burst) GHz | |
Hardware Encryption Engine (AES-NI) | ||
Hardware Transcoding Engine | H.264 (AVC), H.265 (HEVC), MPEG-2 and VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 30 | |
Memory |
System Memory | 2 GB DDR3L non-ECC SODIMM |
Memory Module Pre-installed | 2 GB (2 GB x 1) | |
Total Memory Slots | 2 | |
Maximum Memory Capacity | 6 GB (2 GB + 4 GB) | |
Notes |
|
|
Storage |
Drive Bays | 6 |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
|
Maximum Single Volume Size* | 108 TB | |
Hot Swappable Drive | ||
Notes |
|
|
External Ports |
RJ-45 1GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) |
USB 3.0 Port | 2 | |
File System |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. | |
Appearance |
Size (Height x Width x Depth) | 121 mm x 151 mm x 175 mm |
Weight | 1.4 kg | |
Others |
System Fan | 80 mm x 80 mm x 1 pcs |
Fan Speed Mode |
|
|
Easy Replacement System Fan | ||
Brightness Adjustable Front LED Indicators | ||
Power Recovery | ||
Noise Level* | 20.5 dB(A) | |
Scheduled Power On / Off | ||
Wake on LAN / WAN | ||
Power Supply Unit / Adapter | 65 W | |
AC Input Power Voltage | 100 V to 240 V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption* | 34.88 W (Access) 7.59 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit | 119.1 BTU/hr (Access) 25.92 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes |
|
|
Temperature |
Operating Temperature | 5°C to 40°C (40°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Certification |
|
|
Warranty |
2 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Environment |
RoHS Compliant | |
Packaging Content |
|
|
Optional Accessories |
|
Thông số phần mềm
DSM Specifications |
||
---|---|---|
Storage Management |
Maximum Internal Volume Number | 64 |
Maximum iSCSI Target Number | 128 | |
Maximum iSCSI LUN | 256 | |
iSCSI LUN Clone/Snapshot, Windows ODX | ||
SSD Read / Write Cache (White Paper) | ||
SSD TRIM | ||
Supported RAID Type |
|
|
RAID Migration |
|
|
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
|
Volume Expansion by Adding a HDD |
|
|
Global Hot Spare Supported RAID Type |
|
|
File Services |
File Protocol | CIFS/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 500 | |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections (with RAM expansion) | 1,500 | |
Windows Access Control List (ACL) Integration | ||
NFS Kerberos Authentication | ||
Account & Shared Folder |
Maximum Local User Accounts | 2,048 |
Maximum Local Groups | 256 | |
Maximum Shared Folder | 256 | |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 8 | |
High Availability |
Synology High Availability | |
Log Center |
Syslog Events per Second | 400 |
Virtualization |
VMware vSphere 6 with VAAI | |
Windows Server 2016 | ||
Windows Server 2019 | ||
Citrix Ready | ||
OpenStack | ||
General Specifications |
Networking Protocols | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Supported Browsers |
|
|
Supported Language | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Add-on Packages view the complete package list |
||
Antivirus by McAfee (Trial) |
||
Central Management System |
||
Synology Chat |
Maximum Users | 1,000 |
Notes |
|
|
Cloud Station Server |
Recommended Number of Hosted Files | 500,000 |
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 450 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Notes |
|
|
Document Viewer |
||
Download Station |
Maximum Concurrent Download Tasks | 80 |
exFAT Access (Optional) |
||
Synology MailPlus / MailPlus Server |
Free Email Accounts | 5 (Licenses required for additional accounts) |
Maximum Number of Concurrent Users | 50 | |
Notes |
|
|
Media Server |
DLNA Compliance | |
Moments |
Facial Recognition | |
Subject Recognition | ||
Auto Color & Rotate | ||
Moments Select | ||
Snapshot Replication |
Maximum Snapshots per Shared Folder | 1,024 |
Maximum of System Snapshots | 65,536 | |
Surveillance Station |
Maximum IP cam (Licenses required) | 25 (including 2 Free License) (See All Supported IP Cameras) |
Total FPS (H.264) | 750 FPS @ 720p (1280×720) 600 FPS @ 1080p (1920×1080) 350 FPS @ 3M (2048×1536) 250 FPS @ 5M (2591×1944) 120 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (H.265) | 750 FPS @ 720p (1280×720) 750 FPS @ 1080p (1920×1080) 450 FPS @ 3M (2048×1536) 250 FPS @ 5M (2591×1944) 200 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (MJPEG) | 450 FPS @ 720p (1280×720) 250 FPS @ 1080p (1920×1080) 160 FPS @ 3M (2048×1536) 130 FPS @ 5M (2591×1944) |
|
Notes |
|
|
Synology Drive |
Recommended Number of Hosted Files | 500,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) |
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 450 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Notes |
|
|
Synology Office |
Maximum Users | 400 |
Notes |
|
|
Video Station |
Video Transcoding | 4K Group 1 (See more) |
Maximum Transcoding Channel Number | 2 channel, 30 FPS @ 4K (4096 x 2160), H.264 (AVC)/H.265 (HEVC) or 2 channel, 30 FPS @ 1080p (1920×1080), H.264 (AVC)/H.265 (HEVC)/MPEG-2/VC-1 |
|
Virtual Machine Manager |
Recommended Virtual Machine Instances | 2 (Learn more) |
Recommended Virtual DSM Number (Licenses required) | 2 (including 1 Free License) | |
Notes | The specifications vary depending on system configuration and memory size. | |
VPN Server |
Maximum Connections | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.