NAS Synology DS418, 4-core 1.4 GHz, RAM 2 GB, 4 khay ổ cứng đa năng được sử dụng để chia sẻ tệp tốc độ cao và quản lý dữ liệu tập trung.
NAS Synology DS418 đi kèm với bộ vi xử lý lõi tứ 64-bit mới, mang lại tốc độ truyền dữ liệu tuyệt vời và quản lý khối lượng lưu trữ lớn.
Cộng tác trong thời gian thực trên đám mây riêng của bạnSynology Office trên NAS Synology DS418 là một gói cộng tác kết hợp sự tiện lợi và khả năng sử dụng của đám mây công cộng với quyền riêng tư và bảo mật trên đám mây riêng. Nó cho phép cộng tác liền mạch trên các tài liệu và bảng tính trong một môi trường được bảo vệ. |
Streaming đa phương tiệnBiến NAS Synology DS418 của bạn thành một trung tâm truyền thông gia đình và truyền nội dung kỹ thuật số của bạn tới máy tính, thiết bị di động, Samsung TV, Apple TV, Google Chromecast và các thiết bị DLNA.
|
Truy cập và đồng bộ hóa các tệp của bạn một cách liền mạchSynology Drive trên NAS Synology DS418 cung cấp một cổng thông tin chung được tích hợp sẵn để truy cập dữ liệu của bạn mọi lúc, mọi nơi và đồng bộ hóa tất cả các tệp của bạn trên các nền tảng, bao gồm Windows, macOS, Linux, Android và iOS.
|
Công nghệ Synology Hybrid RAID (SHR)Quản lý lưu trữ dễ dàng với công nghệ Synology Hybrid RAID (SHR). SHR là một hệ thống quản lý RAID tự động cho phép bạn dễ dàng tạo và mở rộng dung lượng lưu trữ cũng như di chuyển các loại RAID mà không yêu cầu chi tiết về RAID. SHR cung cấp khả năng dự phòng từ 1 đến 2 đĩa để bảo vệ dữ liệu của bạn khi ổ bị hỏng. |
Tiết kiệm chi phí
SHR tối đa hóa dung lượng dữ liệu RAID của bạn khi sử dụng các kích thước ổ cứng khác nhau. Tính toán nhu cầu RAID của bạn. Quản lý dễ dàng Đối với người dùng mới không có nền tảng kỹ thuật và vẫn muốn bảo vệ dữ liệu của họ bằng công nghệ RAID, trình hướng dẫn cài đặt tiện lợi sẽ hướng dẫn bạn qua tất cả các bước trong lần cài đặt đầu tiên. Khả năng mở rộng Bạn có thể thêm đĩa mới một cách nhanh chóng trong Storage Manager chỉ với một cú nhấp chuột đơn giản. Linh hoạt Bạn có thể để lại không gian trống khi tạo tệp và chưa được phân bổ để sử dụng trong tương lai. |
Truy cập tệp dễ dàng với QuickConnectTruy cập các tệp trên NAS Synology DS418 của bạn qua Internet mà không gặp rắc rối khi thiết lập các quy tắc chuyển tiếp cổng, DDNS hoặc các cài đặt mạng phức tạp khác. QuickConnect cho phép bạn kết nối qua một địa chỉ an toàn, có thể tùy chỉnh, nhờ đó bạn có thể truy cập ngay lập tức vào các tệp phương tiện và công việc trên bất kỳ thiết bị kết nối Internet nào mà không phải trả thêm phí.
|
HARDWARE SPECS
CPU |
CPU Model | Realtek RTD1296 |
---|---|---|
CPU Architecture | 64-bit | |
CPU Frequency | 4-core 1.4 GHz | |
Hardware Encryption Engine | ||
Hardware Transcoding Engine | 10-bit H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 60 | |
Memory |
System Memory | 2 GB DDR4 non-ECC |
Notes | Synology reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. | |
Storage |
Drive Bays | 4 |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
|
Maximum Single Volume Size* | 108 TB | |
Hot Swappable Drive | ||
Notes | “Compatible drive type” indicates drives that have been tested to be compatible with Synology products. This term does not indicate the maximum connection speed of each drive bay. | |
External Ports |
RJ-45 1GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) |
USB 3.0 Port | 2 | |
File System |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. | |
Appearance |
Size (Height x Width x Depth) | 166 mm x 199 mm x 223 mm |
Weight | 2.28 kg | |
Others |
System Fan | 92 mm x 92 mm x 2 pcs |
Fan Speed Mode |
|
|
Brightness Adjustable Front LED Indicators | ||
Power Recovery | ||
Noise Level* | 20.9 dB(A) | |
Scheduled Power On / Off | ||
Wake on LAN / WAN | ||
Power Supply Unit / Adapter | 90 W | |
AC Input Power Voltage | 100 V to 240 V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption* | 26.49 W (Access) 8.78 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit | 90.39 BTU/hr (Access) 29.96 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes |
|
|
Temperature |
Operating Temperature | 5°C to 40°C (40°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Certification |
|
|
Warranty |
2 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Environment |
RoHS Compliant | |
Packaging Content |
|
|
Optional Accessories |
SOFTWARE SPECS
DSM Specifications |
||
---|---|---|
Storage Management |
Maximum Internal Volume Number | 64 |
Maximum iSCSI Target Number | 128 | |
Maximum iSCSI LUN | 256 | |
iSCSI LUN Clone/Snapshot, Windows ODX | ||
SSD TRIM | ||
Supported RAID Type |
|
|
RAID Migration |
|
|
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
|
Volume Expansion by Adding a HDD |
|
|
Global Hot Spare Supported RAID Type |
|
|
File Services |
File Protocol | CIFS/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 200 | |
Windows Access Control List (ACL) Integration | ||
NFS Kerberos Authentication | ||
Account & Shared Folder |
Maximum Local User Accounts | 2,048 |
Maximum Local Groups | 256 | |
Maximum Shared Folder | 256 | |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 4 | |
Log Center |
Syslog Events per Second | 400 |
General Specifications |
Networking Protocols | SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Supported Browsers |
|
|
Supported Language | English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 | |
Add-on Packages view the complete package list |
||
Synology Chat |
Maximum Users | 500 |
Notes |
|
|
Cloud Station Server |
Recommended Number of Hosted Files | 100,000 |
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 200 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Notes |
|
|
Download Station |
Maximum Concurrent Download Tasks | 80 |
exFAT Access (Optional) |
||
Media Server |
DLNA Compliance | |
Moments |
Facial Recognition | |
Subject Recognition | ||
Snapshot Replication |
Maximum Snapshots per Shared Folder | 256 |
Maximum of System Snapshots | 4,096 | |
Surveillance Station |
Maximum IP cam (Licenses required) | 30 (including 2 Free License) (See All Supported IP Cameras) |
Total FPS (H.264) | 900 FPS @ 720p (1280×720) 300 FPS @ 1080p (1920×1080) 240 FPS @ 3M (2048×1536) 150 FPS @ 5M (2591×1944) 110 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (H.265) | 900 FPS @ 720p (1280×720) 450 FPS @ 1080p (1920×1080) 360 FPS @ 3M (2048×1536) 250 FPS @ 5M (2591×1944) 180 FPS @ 4K (3840×2160) |
|
Total FPS (MJPEG) | 300 FPS @ 720p (1280×720) 200 FPS @ 1080p (1920×1080) 130 FPS @ 3M (2048×1536) 80 FPS @ 5M (2591×1944) |
|
Notes |
|
|
Synology Drive |
Recommended Number of Hosted Files | 100,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) |
Recommended Number of Concurrent Sync Clients | 200 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) | |
Notes |
|
|
Synology Office |
Maximum Users | 200 |
Notes |
|
|
Video Station |
Video Transcoding | 4K Group 3 (See more) |
Maximum Transcoding Channel Number | 1 channel, 60 FPS @ 4K (4096 x 2160), H.265 (HEVC), 10-bit or 1 channel, 30 FPS @ 1080p (1920 × 1080), H.264 (AVC)/MPEG-4 Part 2 (XVID, DIVX5)/MPEG-2/VC-1 |
|
VPN Server |
Maximum Connections | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.