NAS TerraMaster F5-221, Intel Dual-core CPU 2GHz, RAM 6GB, 5 HDD bays
NAS TerraMaster F5-221Bộ lưu trữ NAS 5-Bay cho doanh nghiệp nhỏ hoặc lưu trữ tại gia
|
|
Cấu hình mạnh mẽ, hiệu năng vượt trộiĐược trang bị bộ vi xử lý Intel Dual-core xung nhịp lên tới 2GHz, tốc độ đọc/ghi lên tới 215MB/s và 212MB/s. F5-221 hỗ trợ AES NI hardware encryption và 4K HD video transcoding, được thiết kế tối ưu cho ứng dụng lưu trữ doanh nghiệp vừa và nhỏ hay lưu trữ tại gia. |
|
|
Bảo vệ dữ liệu đa lớpTerraMaster NAS F5-221 được xây dựng trên các lớp bảo vệ dữ liệu: |
Tăng cường mức độ an toàn dữ liệu với Next-Generation File SystemCông nghệ lưu trữ vượt trội và công nghệ snapshot được tối ưu hóa là nền tảng của hệ thống tệp Btrfs, nhờ đó TerraMaster F5-221 có khả năng bảo vệ dữ liệu tiên tiến, ngăn chặn thất thoát dữ liệu và tối thiểu hóa chi phí bảo trì đồng thời linh hoạt và hiệu quả trong sao lưu và phục hồi dữ liệu. |
|
|
4K Ultra HD Video TranscodingTương thích với chuẩn DLNA protocol, TerraMaster multimedia servers cho phép stream nội dung 4K từ TNAS tới các thiết bị hiển thị nội dung. F2-221 hỗ trợ 4K H.264 (max 24pfs)/H.265(max 30pfs) live transcoding, chuyển đổi và hiển thị nội dung 4K trên máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị hiển thị không hỗ trợ định dạng HD. |
Không gian riêng tư trên CloudTNAS cho phép tạo không gian lưu trữ cá nhân trên đám mây có thể truy xuất từ mọi nơi. Việc truy xuất dữ liệu có thể được chia sẻ và đồng bộ 2 chiều. |
|
|
TNAS.online cho truy xuất dữ liệu từ xaTNAS.online cho phép truy cập dữ liệu của bạn từ xa qua Internet. Hoàn toàn miễn phí, an toàn, URL tùy chỉnh cho phép lưu trữ nhạc, video, hình ảnh hay dữ liệu riêng.
|
Tối ưu hóa cho ứng dụng doanh nghiệp vừa và nhỏThiết bị hỗ trợ file storage servers, mail servers, web servers, FTP servers, MySQL databases, CRM systems, Node.js và Java virtual machines cũng như có thể đóng vai trò là một host cho các ứng dụng doanh nghiệp.
|
|
|
Hệ điều hành State-of-the-Art TOS 4.0.XĐược trang bị hệ điều hành TOS thân thiện, bạn có thể sao lưu dữ liệu, quản trị dữ liệu hay chia sẻ dữ liệu dễ dàng. TOS tương thích với nhiều phần mềm ứng dụng đa dạng cho phép sao lưu dữ liệu theo nhiều cách khác nhau.
|
Ứng dụng quản lý dữ liệu trên điện thoại thông minh Smart Mobile AppVới ứng dụng TNAS cho di động, bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng truy xuất dữ liệu trên thiết bị NAS từ các nền tảng iOS hay Android.
|
|
Thông số kỹ thuật NAS TerraMaster F5-221
Processor | |
Processor Model | Intel® Celeron® J3355 |
Processor Architecture | X.86 64-bit |
Processor Frequency | Dual Core 2.0GHz (Max burst up to 2.5GHz) |
Hardware Encryption Engine | √ |
Hardware Transcoding Engine | H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 30 |
Memory | |
System Memory | 2GB+4GB |
Pre-installed Memory module | / |
Total Memory Slot Number | 1 |
Maximum Supported Memory | 10 GB (2GB + 8 GB) |
Note | TerraMaster reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Disk Slot Number | 5 |
Compatible Drive types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
Maximum Internal Raw Storage Capacity | 70TB (14TB x 5) (Capacity may vary by RAID types) |
Max Single Volume | 108TB |
Drive Hot Swap | √ |
Note | . Hard drive vendors will release their latest models of hard drives, and Maximum internal raw storage capacity may be adjusted accordingly. . The maximum single volume size is not directly related to the maximum raw capacity. |
File System | |
Internal Drive | EXT4, BTRFS |
External Drive | EXT3, EXT4, NTFS, FAT32, HFS+ |
External Ports | |
RJ-45 1GbE Network Jack | 2 |
USB 3.0 Port | 2 |
USB 2.0 Port | / |
COM | / |
HDMI | 1 |
VGA | / |
LSI 9207-8i HBA Card | / |
PCIe Slots | / |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | Net Weight: 2.33Kg Gross Weight: 3.63Kg |
Others | |
System Fan | 80 mm x 80 mm x25mm 2 pcs |
Fan Mode | Smart, High speed, Middle speed, Low speed |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V – 240V AC |
Current Frequency | 50/60 Hz, single frequency |
Power Consumption | 56.6W (read & write) |
2.0W (hard drive dormancy) | |
Limited warranty | 2 years |
Certificate | FCC, CE, CCC, KC |
Environment | RoHS, WEEE |
Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Package Contents | |
Host unit (x1) | |
Power cord (x1) | |
RJ-45 network cable (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Limited Warranty Note(x1) | |
Screws(a few) | |
Power adapter (x1) | |
TOS Features | |
OS Supported | |
Supported Client OS | Windows OS, Mac OS, Linux OS |
Supported Web Browsers | Google Chrome 48, Microsoft Internet Explorer 9, Mozilla Firefox 30, Apple Safari 4.5 or later version; Microsoft Edge is not recommended. |
Supported mobile OS | Ios 8.2, Android 5.0 or later version |
Storage Management | |
Supported RAID Types | Single, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID 6, RAID 10 |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Volume Expansion with Larger HDDs | RAID 1,RAID5,RAID 6,RAID10 |
Volume Expansion by Adding an HDD | RAID5,RAID6 |
RAID Migration | √ |
SSD Cache | √ |
Hot Spare | √ |
SSD TRIM | / |
Hard Drive S.M.A.R.T. | √ |
Seagate IHM | √ |
NVRAM write cache(BBU-protected) | / |
WORM(Write Once Read Many) | / |
Shared Folder Snapshot | √ |
LUN Snapshot | / |
Storage QoS For Shared Folder | / |
File Services | |
File Protocol | SAMBA/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent SAMBA/AFP/FTP Connections | 200 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | √ |
NFS Kerberos Authentication | √ |
Account & Shared Folder | |
Maximum local user’s account number | 512 |
Maximum local group number | 256 |
Maximum shared folders number | 256 |
Maximum shared folders syncing tasks | 4 |
Backup | |
Rsync Server | √ |
Rsync Backup | √ |
Schedule Backup | √ |
USB Device Backup | √ |
Cloud Sync | √ |
Time Machine Server | √ |
File System Gluster | √ |
Networking | |
TCP/IP | IPv4 |
Protocols | CIFS/SAMBA, NFS, FTP, TFTP, HTTPS, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP |
Link Aggregation | √ |
DLNA Compliance | √ |
VPN Client | √ |
VPN Server | √ |
Proxy client | √ |
Proxy Server | / |
UPnP/Bonjour Discovery | √ |
TNAS.online Remote Access | √ |
DDNS | √ |
Access Right Management | |
Batch users creation | / |
Import/Export users | / |
User Quota Management | √ |
Local user access control for CIFS/SAMBA and FTP | √ |
Domain Authentication | |
Microsoft Active Directory | √ |
LDAP Client | √ |
LDAP Server | √ |
SSO | / |
Security | |
Firewall Protection | √ |
Account Auto-block Protection | √ |
AES Volume and Shared Folder Encryption | √ |
Importable SSL certificate | √ |
Instant Alert via email, SMS, Beep | √ |
Power Management | |
Automatic Power On After Power Recovery | √ |
Scheduled Power On/Off | √ |
Wakeup On LAN | / |
UPS Supported | √ |
Administration | |
Multi-window, Multi-task System Management | √ |
Custom Desktop | √ |
Control Panel | √ |
Resource Monitor | √ |
Syslog | √ |
OS UI Language | English, German, French, Spanish, Italian, Magyar, Chineses, Japanese, Korean |
Applications | |
Application Center | √ |
Mail Server | √ |
Web Server | √ |
Clam Antivirus | √ |
Download | √ |
Multi-Media Server | √ |
Docker | √ |
Plex Media Server | √ |
Snapshot | √ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.