Giải pháp lưu trữ tập trung cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

Lưu trữ tập trung

1. Giới thiệu về thực trạng lưu trữ ở doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện nay

1.1 Thực trạng lưu trữ ở doanh nghiệp vừa và nhỏ

Hiện nay, việc lưu trữ dữ liệu tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đang gặp nhiều thách thức và cơ hội trong bối cảnh số hóa ngày càng phát triển. Dưới đây là một số thực trạng nổi bật về lưu trữ dữ liệu ở các doanh nghiệp này:

 Hạn chế về công nghệ và tài chính

  • Ngân sách hạn chế: Nhiều DNVVN chưa đủ ngân sách để đầu tư vào các hệ thống lưu trữ hiện đại như máy chủ vật lý hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây tiên tiến. Do đó, họ thường sử dụng các giải pháp tiết kiệm chi phí hơn như ổ cứng ngoài hoặc lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân.
  • Công nghệ lạc hậu: Các doanh nghiệp này thường sử dụng các thiết bị và hệ thống lưu trữ truyền thống, thiếu tính linh hoạt và khả năng mở rộng, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý dữ liệu khi khối lượng tăng cao.

Thiếu quy trình bảo mật dữ liệu

  • Rủi ro bảo mật: Do không đầu tư đầy đủ vào các giải pháp bảo mật, nhiều DNVVN dễ gặp phải các vấn đề liên quan đến an ninh dữ liệu như mất mát, đánh cắp dữ liệu, hoặc gặp phải các cuộc tấn công mạng.
  • Sao lưu chưa tối ưu: Nhiều doanh nghiệp chưa có quy trình sao lưu dữ liệu đều đặn hoặc không sử dụng các dịch vụ sao lưu dự phòng, dẫn đến nguy cơ mất dữ liệu quan trọng nếu xảy ra sự cố.

 Chưa khai thác tối đa giải pháp đám mây

  • Thiếu sự nhận thức: DNVVN thường chưa nhận thức hết lợi ích của việc lưu trữ đám mây, chẳng hạn như khả năng truy cập dữ liệu từ xa, mở rộng linh hoạt theo nhu cầu và chi phí thấp hơn so với việc duy trì cơ sở hạ tầng vật lý.
  • Ngại thay đổi: Dù giải pháp đám mây mang lại nhiều tiện ích, một số doanh nghiệp vẫn ngại chuyển đổi từ các phương thức lưu trữ truyền thống sang sử dụng đám mây vì lo ngại về độ phức tạp trong việc triển khai và vận hành.

 Sự gia tăng nhu cầu quản lý dữ liệu

  • Tăng trưởng dữ liệu nhanh chóng: Khi doanh nghiệp mở rộng, khối lượng dữ liệu cần lưu trữ cũng tăng nhanh, tạo áp lực về việc quản lý và sắp xếp dữ liệu sao cho dễ truy cập và bảo trì.
  • Yêu cầu phân tích dữ liệu: Nhiều DNVVN muốn tận dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn. Tuy nhiên, do hạn chế về hạ tầng lưu trữ, việc khai thác và phân tích dữ liệu gặp nhiều khó khăn.

 Xu hướng tích cực trong việc cải thiện lưu trữ

  • Đầu tư vào công nghệ đám mây: Một số doanh nghiệp đã nhận ra tầm quan trọng của việc số hóa và bắt đầu áp dụng các giải pháp đám mây như Google Drive, Dropbox, Microsoft OneDrive hay các dịch vụ đám mây chuyên nghiệp để lưu trữ và bảo mật dữ liệu.
  • Các dịch vụ thuê ngoài: Để giải quyết vấn đề lưu trữ và quản lý dữ liệu, nhiều DNVVN đang bắt đầu sử dụng các dịch vụ thuê ngoài về quản lý hệ thống và lưu trữ dữ liệu nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành.

2.2 Những lý do nên dùng giải pháp lưu trữ tập trung

Việc sử dụng giải pháp lưu trữ tập trung mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh số hóa và khối lượng dữ liệu tăng nhanh. Dưới đây là một số lý do nên sử dụng giải pháp lưu trữ tập trung:

 

Dễ dàng quản lý và truy cập dữ liệu

  • Truy cập thống nhất: Giải pháp lưu trữ tập trung giúp tất cả dữ liệu của doanh nghiệp được lưu trữ tại một vị trí duy nhất, cho phép người dùng có thể dễ dàng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau. Điều này tạo sự tiện lợi trong việc chia sẻ và sử dụng dữ liệu giữa các phòng ban.
  • Kiểm soát tốt hơn: Việc quản lý tập trung giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và kiểm soát việc truy cập, chỉnh sửa, và sử dụng dữ liệu của nhân viên, tránh tình trạng dữ liệu bị phân tán hoặc quản lý không hiệu quả.

Tăng cường bảo mật

  • Quản lý bảo mật tập trung: Với hệ thống lưu trữ tập trung, doanh nghiệp có thể thiết lập các chính sách bảo mật chặt chẽ và kiểm soát việc cấp quyền truy cập dữ liệu dựa trên vai trò hoặc phòng ban. Điều này giúp giảm nguy cơ dữ liệu bị rò rỉ hoặc bị tấn công từ bên ngoài.
  • Cập nhật bảo mật nhanh chóng: Các giải pháp lưu trữ tập trung thường đi kèm với tính năng tự động cập nhật bảo mật, giúp doanh nghiệp luôn có được hệ thống bảo mật mới nhất mà không cần quản lý nhiều hệ thống phân tán.

Sao lưu và khôi phục dễ dàng

  • Tự động sao lưu: Với lưu trữ tập trung, doanh nghiệp có thể thiết lập các quy trình sao lưu tự động định kỳ. Điều này giúp đảm bảo dữ liệu quan trọng luôn được bảo vệ và có thể khôi phục nhanh chóng nếu gặp sự cố.
  • Dễ dàng khôi phục dữ liệu: Trong trường hợp mất mát dữ liệu do lỗi kỹ thuật hoặc sự cố an ninh mạng, hệ thống lưu trữ tập trung sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng khôi phục toàn bộ dữ liệu từ bản sao lưu mà không cần phải tìm kiếm nhiều nơi.

Tối ưu hóa chi phí và hiệu suất

  • Giảm chi phí quản lý: Thay vì phải đầu tư vào nhiều hệ thống lưu trữ rải rác tại các phòng ban khác nhau, việc sử dụng một giải pháp lưu trữ tập trung giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí đầu tư và bảo trì hạ tầng.
  • Tăng hiệu suất làm việc: Lưu trữ tập trung giúp dữ liệu luôn được tổ chức khoa học, dễ truy cập và tìm kiếm, từ đó cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và giảm thời gian lãng phí trong việc quản lý thông tin.

Khả năng mở rộng linh hoạt

  • Dễ dàng mở rộng: Khi doanh nghiệp phát triển, nhu cầu về dung lượng lưu trữ cũng tăng theo. Giải pháp lưu trữ tập trung, đặc biệt là lưu trữ đám mây, cho phép doanh nghiệp mở rộng dung lượng lưu trữ một cách linh hoạt mà không cần thay đổi toàn bộ hạ tầng.
  • Quản lý tải dữ liệu hiệu quả: Hệ thống lưu trữ tập trung thường có khả năng xử lý tải dữ liệu cao, giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định ngay cả khi doanh nghiệp phải xử lý khối lượng dữ liệu lớn.

Cải thiện khả năng tuân thủ quy định

  • Dễ dàng tuân thủ quy định pháp lý: Với việc lưu trữ dữ liệu tập trung, doanh nghiệp có thể quản lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu theo đúng yêu cầu của các quy định pháp lý về bảo mật và quản lý dữ liệu, giúp tránh được các rủi ro liên quan đến pháp lý và tuân thủ.
  • Lưu trữ có tổ chức: Giải pháp lưu trữ tập trung giúp dữ liệu luôn được lưu trữ có tổ chức, đảm bảo việc bảo tồn và truy vết dữ liệu dễ dàng hơn khi doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng.

Tăng cường khả năng tích hợp và phân tích dữ liệu

  • Dữ liệu thống nhất: Khi dữ liệu được lưu trữ tập trung, doanh nghiệp dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác như hệ thống quản lý khách hàng (CRM), hệ thống quản lý tài chính, và các phần mềm quản lý khác để cung cấp một cái nhìn tổng thể về hoạt động doanh nghiệp.
  • Phân tích dữ liệu hiệu quả hơn: Lưu trữ tập trung tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập và phân tích dữ liệu trên toàn hệ thống, giúp doanh nghiệp khai thác dữ liệu hiệu quả để đưa ra các quyết định chiến lược.

2. Mô hình giải pháp

2.1 Các thành phần thường có trong hệ thống lưu trữ của doanh nghiệp vừa và nhỏ

Thiết bị Chức năng Ví dụ
Máy chủ lưu trữ (Storage Server) Lưu trữ dữ liệu tập trung, có khả năng quản lý và chia sẻ dữ liệu cho toàn bộ hệ thống. Dell PowerEdge, HPE ProLiant
Thiết bị NAS (Network Attached Storage) Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu qua mạng nội bộ, thường dùng cho doanh nghiệp nhỏ cần dễ cài đặt và quản lý. Synology DiskStation, QNAP Turbo NAS
Thiết bị SAN (Storage Area Network) Mạng lưu trữ tốc độ cao giúp kết nối nhiều thiết bị lưu trữ với các máy chủ, thường dùng cho dữ liệu lớn. Dell EMC PowerStore, NetApp AFF
Thiết bị lưu trữ đám mây Lưu trữ dữ liệu trực tuyến, cho phép truy cập từ xa và khả năng sao lưu tự động, giảm phụ thuộc vào phần cứng. Google Drive, AWS S3, Microsoft Azure
Ổ cứng gắn ngoài (External Hard Drive) Lưu trữ dữ liệu di động, dễ dàng sao lưu và phục hồi dữ liệu trong trường hợp hỏng hệ thống chính. Western Digital My Passport, Seagate Backup Plus
Băng từ lưu trữ (Tape Drive) Phương tiện lưu trữ lâu dài, chi phí thấp cho sao lưu và phục hồi trong trường hợp khẩn cấp. IBM TS4300, HPE StoreEver
Thiết bị sao lưu (Backup Device) Thiết bị hỗ trợ lưu bản sao của dữ liệu để khôi phục khi có sự cố. Acronis, Veeam Backup
Thiết bị bảo vệ nguồn (UPS) Cung cấp điện dự phòng cho hệ thống lưu trữ, bảo vệ dữ liệu khi mất điện. APC Smart-UPS, CyberPower
Switch mạng (Network Switch) Kết nối các thiết bị lưu trữ và máy chủ trong hệ thống mạng nội bộ. Cisco Catalyst, TP-Link JetStream

Trong các thiết bị trên thì thiết bị NAS đang được sử dụng rất phổ biến và rộng rãi.Lý do bởi vì khả năng tương thích cũng như dễ dàng sử dụng.Chẳng hạn như một thiết bị Synology NAS DS923+ với thông số như bên dưới hoàn toàn có thể đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ của doanh nghiệp

 

Thông số Mô tả
Model Synology DiskStation DS923+
Số khe ổ cứng 4 khe cho ổ cứng 3.5″ hoặc 2.5″ SATA HDD/SSD (có thể mở rộng lên đến 9 khe với DX517)
CPU AMD Ryzen R1600 Dual-Core 2.6 GHz (tăng tốc lên đến 3.1 GHz)
RAM 4GB DDR4 ECC SODIMM (hỗ trợ tối đa 32GB)
Hỗ trợ M.2 SSD Cache 2 khe M.2 NVMe SSD, hỗ trợ tăng tốc độ truy cập cache
Cổng mạng 2 cổng Gigabit Ethernet (RJ-45), có thể nâng cấp lên 10GbE qua PCIe slot
Cổng mở rộng 1 cổng eSATA cho kết nối mở rộng với DX517, 2 cổng USB 3.2 Gen 1
Hỗ trợ RAID RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, Basic, JBOD
Tốc độ đọc/ghi (có thể đạt được) Tốc độ đọc lên đến 625 MB/s và ghi lên đến 559 MB/s (khi sử dụng 10GbE)
Hệ điều hành DiskStation Manager (DSM)
Dung lượng tối đa Hỗ trợ lên đến 72TB (4 x 18TB HDD)
Điện năng tiêu thụ 32.5W (trong chế độ hoạt động) và 9.6W (trong chế độ chờ HDD)
Kích thước 166 x 199 x 223 mm
Trọng lượng 2.24 kg
Hỗ trợ phần mềm và ứng dụng Synology Drive, Moments, Active Backup, Virtual Machine Manager, Surveillance Station
Bảo hành 3 năm (có thể mở rộng lên 5 năm)

2.2 Tính năng

Synology DS923+ cung cấp các tính năng nổi bật giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn. Dưới đây là những tính năng chính của thiết bị này trong môi trường doanh nghiệp:

– Quản lý và chia sẻ tệp tin (File Management and Sharing)

  • Synology Drive: Tạo nền tảng lưu trữ tập trung để truy cập, chia sẻ và đồng bộ dữ liệu từ bất kỳ đâu, tương tự như một giải pháp đám mây riêng.
  • Quyền truy cập và kiểm soát: Cung cấp phân quyền truy cập chi tiết, cho phép thiết lập quyền hạn khác nhau cho từng người dùng hoặc nhóm.
  • Cộng tác trực tuyến: Cho phép nhân viên làm việc từ xa, chỉnh sửa tài liệu và cộng tác theo thời gian thực, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

– Sao lưu và phục hồi dữ liệu (Data Backup and Recovery)

  • Active Backup for Business: Sao lưu toàn bộ hệ thống (Windows, Linux, VMware, Hyper-V) một cách linh hoạt và dễ dàng phục hồi khi có sự cố.
  • Snapshot Replication: Chụp ảnh nhanh dữ liệu định kỳ, giúp phục hồi dữ liệu nhanh chóng khi xảy ra sự cố hoặc rủi ro an ninh.
  • Hybrid Backup: Tích hợp lưu trữ đa đám mây như Google Drive, AWS S3, Microsoft Azure để tạo các bản sao lưu ngoại vi an toàn.

– Bảo mật dữ liệu (Data Security)

  • Mã hóa AES-256: Tự động mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư và tránh truy cập trái phép.
  • Firewall và IP Block: Hỗ trợ tường lửa, chặn IP độc hại, và cảnh báo đăng nhập bất thường giúp giảm thiểu rủi ro từ bên ngoài.
  • Two-Factor Authentication (2FA): Tăng cường bảo mật cho tài khoản bằng xác thực hai lớp.

– Ảo hóa (Virtualization)

  • Virtual Machine Manager (VMM): Tạo và quản lý các máy ảo (VM), giúp doanh nghiệp triển khai các hệ thống ảo hoá như Windows, Linux để thử nghiệm hoặc ứng dụng đa nhiệm trên cùng một nền tảng.
  • Hỗ trợ iSCSI và VMware/Hyper-V: Cho phép thiết bị tích hợp với môi trường ảo hóa của doanh nghiệp, nâng cao tính linh hoạt.

– Giải pháp giám sát (Surveillance Solution)

  • Surveillance Station: Tích hợp với các camera IP để tạo hệ thống giám sát toàn diện, lưu trữ và phát lại video an ninh. Hỗ trợ tối đa 40 camera (với giấy phép bổ sung) và cung cấp các tính năng phân tích video thông minh.
  • Ứng dụng giám sát từ xa: Giúp nhân viên an ninh hoặc người quản lý theo dõi từ xa qua thiết bị di động hoặc trình duyệt.

– Hiệu suất và mở rộng linh hoạt (High Performance and Scalability)

  • Hỗ trợ Cache SSD M.2 NVMe: Tăng tốc độ truy cập bằng cách thiết lập SSD làm bộ đệm cache, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu truy xuất nhanh.
  • Nâng cấp lên 10GbE: Đáp ứng nhu cầu băng thông cao với khả năng nâng cấp lên mạng 10 Gigabit Ethernet, phục vụ cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất lớn.
  • Mở rộng lên 9 ổ đĩa: Khả năng mở rộng bằng thiết bị mở rộng DX517, đáp ứng nhu cầu lưu trữ gia tăng của doanh nghiệp.

– Quản lý và theo dõi hệ thống (System Monitoring and Management)

  • DSM (DiskStation Manager): Giao diện quản lý dễ sử dụng, hỗ trợ kiểm soát và theo dõi hiệu suất thiết bị, đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.
  • Gửi cảnh báo và thông báo hệ thống: Tự động gửi email hoặc thông báo đẩy khi có lỗi hệ thống, giúp đội IT phản ứng nhanh chóng với sự cố.

– Khả năng làm việc từ xa (Remote Access and Collaboration)

  • Synology Office: Ứng dụng văn phòng tương tự như Google Docs, cho phép các nhóm cộng tác và làm việc từ xa một cách hiệu quả.
  • VPN Server: Cung cấp môi trường VPN bảo mật cho nhân viên từ xa truy cập vào mạng nội bộ, bảo vệ dữ liệu khi kết nối từ xa.

Synology DS923+ là một giải pháp NAS đa năng và linh hoạt, phù hợp cho nhu cầu quản lý dữ liệu, bảo mật và cộng tác trong doanh nghiệp vừa và nhỏ.Ngoài ra với các tính năng rất đa dạng và phong phú với các ứng dụng trên Packeage Center

– Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)

  • Active Backup for Business: Ứng dụng sao lưu toàn diện cho máy tính, máy ảo, và dữ liệu server. Hỗ trợ phục hồi dữ liệu nhanh chóng.
  • Hyper Backup: Tạo bản sao lưu tự động sang nhiều điểm đến (NAS khác, đám mây, thiết bị lưu trữ cục bộ) để đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Snapshot Replication: Tạo các bản snapshot để sao lưu hệ thống, cho phép khôi phục ngay lập tức khi có sự cố.

– Chia sẻ và đồng bộ dữ liệu (File Sharing and Synchronization)

  • Synology Drive: Nền tảng chia sẻ và đồng bộ dữ liệu cá nhân và nhóm, giúp truy cập tệp từ mọi thiết bị và mọi nơi.
  • Cloud Sync: Kết nối và đồng bộ NAS với các dịch vụ đám mây như Google Drive, Dropbox, OneDrive, cho phép quản lý các bản sao lưu đám mây ngay trên NAS.

– Ứng dụng văn phòng và cộng tác (Office and Collaboration)

  • Synology Office: Bộ công cụ văn phòng (tài liệu, bảng tính, trình chiếu) cho phép cộng tác trực tuyến và chia sẻ tài liệu, tương tự như Google Workspace.
  • Chat: Ứng dụng trò chuyện nội bộ giúp các nhóm trong doanh nghiệp trao đổi thông tin, tăng cường giao tiếp nội bộ một cách an toàn.
  • Calendar: Tổ chức và quản lý lịch làm việc, cuộc họp và sự kiện, dễ dàng chia sẻ với các thành viên trong nhóm.

– Quản lý giám sát an ninh (Security and Surveillance)

  • Surveillance Station: Giải pháp giám sát an ninh với các tính năng phân tích hình ảnh và cảnh báo thông minh. Hỗ trợ tích hợp với nhiều loại camera IP.
  • C2 Surveillance: Đồng bộ và lưu trữ dữ liệu video từ các camera giám sát lên đám mây Synology C2, bảo vệ an toàn khi có sự cố hệ thống.

– Ảo hóa và thử nghiệm (Virtualization and Testing)

  • Virtual Machine Manager (VMM): Chạy và quản lý các máy ảo trực tiếp trên NAS, phù hợp để thử nghiệm các ứng dụng hoặc thiết lập môi trường ảo hóa.
  • Docker: Hỗ trợ triển khai và quản lý container, cho phép chạy các ứng dụng nhẹ trên nền tảng NAS mà không cần cài đặt phần mềm phức tạp.

– Công cụ đa phương tiện (Multimedia Tools)

  • Video Station: Tạo thư viện video để quản lý và xem video trên các thiết bị, hỗ trợ streaming tới TV, smartphone và máy tính bảng.
  • Audio Station: Lưu trữ, quản lý và phát nhạc trực tuyến, tích hợp với các ứng dụng âm thanh trên thiết bị di động.
  • Photo Station và Moments: Quản lý và chia sẻ ảnh, sử dụng trí tuệ nhân tạo để tự động nhận diện và phân loại ảnh theo khuôn mặt, địa điểm, sự kiện.

– Quản lý người dùng và bảo mật (User and Security Management)

  • Central Management System (CMS): Quản lý nhiều NAS Synology từ một bảng điều khiển duy nhất, tiện lợi cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.
  • Synology Directory Server: Tạo và quản lý domain cho hệ thống NAS, hỗ trợ quản lý người dùng, phân quyền truy cập và kiểm soát an ninh tập trung.
  • VPN Server: Tạo môi trường VPN bảo mật, cho phép nhân viên kết nối từ xa vào mạng nội bộ một cách an toàn.

– Công cụ quản trị và giám sát (Management and Monitoring Tools)

  • Resource Monitor: Giám sát hiệu suất NAS, bao gồm CPU, RAM, ổ cứng, và băng thông mạng, cung cấp báo cáo và cảnh báo khi gặp sự cố.
  • Log Center: Ghi nhận và phân tích các log hệ thống, giúp quản trị viên theo dõi và giải quyết các sự cố nhanh chóng.
  • Storage Manager: Quản lý tình trạng ổ đĩa, thiết lập các chế độ RAID, theo dõi và thông báo tình trạng lưu trữ.

– Ứng dụng tích hợp đám mây (Cloud Integration)

  • Synology C2: Tích hợp với dịch vụ đám mây Synology C2, cho phép sao lưu dữ liệu từ NAS lên đám mây, bảo vệ dữ liệu khi có sự cố phần cứng.
  • Hybrid Share: Đồng bộ dữ liệu giữa các chi nhánh của doanh nghiệp thông qua đám mây Synology C2, giảm tải cho NAS cục bộ.

– Công cụ phát triển (Developer Tools)

  • Web Station: Cung cấp nền tảng để xây dựng và triển khai website, hỗ trợ các công nghệ như PHP, MySQL.
  • Git Server: Thiết lập máy chủ Git nội bộ để quản lý mã nguồn và hỗ trợ các dự án phát triển phần mềm.

3. Tham khảo khả năng lưu trữ của Synology DS923+ với ổ cứng 8TB

Khi Synology DS923+ được trang bị với một ổ cứng 8TB, thiết bị này mang lại nhiều điểm mạnh và cả một số giới hạn trong khả năng lưu trữ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dưới đây là một đánh giá chi tiết về khả năng lưu trữ của hệ thống này:

– Dung lượng và khả năng mở rộng

  • Dung lượng hiện tại: Với một ổ cứng 8TB, thiết bị này đủ khả năng lưu trữ cho một lượng dữ liệu trung bình, thích hợp cho doanh nghiệp nhỏ lưu trữ các tệp văn phòng, tài liệu khách hàng, email, và một số bản sao lưu cơ bản.
  • Khả năng mở rộng: DS923+ có bốn khe ổ cứng và hỗ trợ tối đa lên đến 72TB (với 4 x 18TB HDD). Ngoài ra, có thể mở rộng thêm 5 khe ổ với thiết bị mở rộng DX517, giúp tăng thêm tối đa 90TB dung lượng. Khả năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp khi nhu cầu lưu trữ tăng lên mà không phải thay thế thiết bị.

– Hỗ trợ các chế độ RAID

  • Lợi ích RAID: Với một ổ 8TB, thiết bị chưa thể tạo cấu hình RAID (như RAID 1, 5, hoặc 6), các cấu hình giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát khi ổ cứng bị hỏng. Khi có thêm ổ cứng, có thể thiết lập RAID để tăng độ an toàn, khả năng phục hồi và hiệu suất truy cập.
  • Tùy chọn RAID trong tương lai: Sau khi thêm ổ cứng mới, DS923+ sẽ hỗ trợ các cấu hình RAID như RAID 1, RAID 5, RAID 6, hoặc RAID 10 để cung cấp khả năng dự phòng và bảo mật dữ liệu cao hơn.

– Tốc độ và hiệu suất truy xuất dữ liệu

  • Hiệu suất đọc/ghi: Khi chỉ có một ổ 8TB, DS923+ sẽ có tốc độ truy cập trung bình theo thông số của ổ cứng HDD. Tuy nhiên, thiết bị có thể hỗ trợ tốc độ truy xuất nhanh hơn nếu được trang bị SSD cache M.2 NVMe.
  • Hỗ trợ mạng 10GbE: Khi nâng cấp lên mạng 10GbE và thêm SSD cache, DS923+ có thể đạt tốc độ truy cập cao (625 MB/s đọc và 559 MB/s ghi), thích hợp cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu lớn hơn trong các môi trường doanh nghiệp bận rộn.

– Sao lưu và phục hồi dữ liệu

  • Khả năng sao lưu và khôi phục: Ổ cứng 8TB đủ để thực hiện sao lưu cơ bản cho các thiết bị trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu sao lưu cho nhiều máy trạm, máy chủ hoặc các máy ảo, dung lượng sẽ nhanh chóng bị đầy. Vì vậy, để tăng cường an toàn dữ liệu, nên bổ sung thêm ổ cứng hoặc mở rộng thiết bị.
  • Ứng dụng sao lưu đa dạng: Synology cung cấp các công cụ như Active Backup for Business, Hyper Backup và Snapshot Replication. Các tính năng này giúp quản lý sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố, ngay cả khi chỉ có một ổ cứng.

– Ứng dụng thực tế

  • Sử dụng cho dữ liệu văn phòng: Một ổ 8TB phù hợp cho các tài liệu văn phòng, dữ liệu khách hàng, và lưu trữ các tệp tin lớn vừa phải.
  • Lưu trữ đa phương tiện và camera giám sát: Nếu doanh nghiệp sử dụng DS923+ để lưu trữ dữ liệu video từ camera giám sát hoặc các file media lớn, dung lượng sẽ nhanh chóng bị giới hạn và có thể cần thêm ổ đĩa hoặc các giải pháp lưu trữ mở rộng.

– Khả năng bảo mật dữ liệu

  • Mã hóa và bảo mật: DS923+ hỗ trợ mã hóa AES-256, bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, và cho phép bảo mật hai lớp (2FA) để bảo vệ hệ thống lưu trữ.
  • Cảnh báo và giám sát trạng thái ổ cứng: Hệ thống có chức năng theo dõi tình trạng ổ cứng, thông báo khi có dấu hiệu hỏng hóc, đảm bảo khả năng bảo mật dữ liệu.

Đánh giá tổng quan

  • Synology DS923+ với ổ cứng 8TB là một khởi đầu phù hợp cho các doanh nghiệp cần lưu trữ cơ bản đến trung bình và có kế hoạch mở rộng trong tương lai. Để tận dụng tốt hơn các tính năng của thiết bị, doanh nghiệp nên cân nhắc bổ sung thêm ổ cứng để đạt hiệu suất cao nhất và đảm bảo khả năng bảo vệ dữ liệu.

4. Giải pháp tăng cường bảo mật cho hệ thống mạng nội bộ của doanh nghiệp với Firewall

4.1 Firewall và cách thức hoạt động

Firewall (tường lửa) là một hệ thống an ninh mạng được thiết kế để giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã được thiết lập. Tường lửa có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu của tổ chức khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, như hacker, phần mềm độc hại, và các cuộc tấn công mạng.

Cách thức hoạt động của Firewall:

  • Lọc lưu lượng mạng (Packet Filtering): Firewall kiểm tra các gói tin đi qua mạng và chỉ cho phép những gói tin tuân theo các quy tắc được thiết lập sẵn. Ví dụ: chỉ cho phép các gói tin từ một địa chỉ IP đáng tin cậy hoặc chặn các gói tin từ các địa chỉ IP có dấu hiệu nghi ngờ.
  • Kiểm soát truy cập (Access Control): Firewall cho phép người quản trị cấu hình để chỉ định ai có quyền truy cập vào các dịch vụ và tài nguyên nhất định. Ví dụ, chỉ những người dùng nội bộ mới có thể truy cập vào các máy chủ nội bộ.
  • Phân tích và phát hiện tấn công (Intrusion Detection and Prevention): Một số Firewall hiện đại có tích hợp tính năng phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDPS), có khả năng phát hiện các mẫu tấn công hoặc hành vi bất thường và ngăn chặn chúng.
  • Dịch địa chỉ mạng (Network Address Translation – NAT): Tường lửa có thể ẩn địa chỉ IP của các thiết bị nội bộ bằng cách dịch chúng thành một địa chỉ IP công khai duy nhất, giúp bảo vệ danh tính các thiết bị trong mạng và giảm nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài.
  • Cấp quyền truy cập từ xa an toàn (VPN): Một số firewall hỗ trợ kết nối VPN, cho phép người dùng từ xa kết nối vào mạng nội bộ qua một đường truyền được mã hóa an toàn, giúp bảo mật dữ liệu khi truyền tải.

4.2 Nên chọn Firewall như thế nào để phù hợp với doanh nghiệp của bạn

Để chọn firewall phù hợp cho doanh nghiệp, bạn cần dựa vào quy mô, nhu cầu bảo mật, và tài nguyên sẵn có của công ty. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét khi chọn firewall:

– Xác định nhu cầu bảo mật của doanh nghiệp

  • Đánh giá rủi ro bảo mật và loại dữ liệu cần bảo vệ. Ví dụ, công ty của bạn có dữ liệu nhạy cảm hay không? Các thiết bị và người dùng có cần truy cập từ xa (VPN) không?
  • Xem xét hệ thống và ứng dụng nào cần bảo vệ, đồng thời liệu có cần kiểm soát lưu lượng mạng theo từng ứng dụng không.

– Quy mô và cơ sở hạ tầng mạng

  • Với công ty có khoảng 30 thiết bị, bao gồm máy tính, máy in, và máy chủ, nên chọn firewall có khả năng quản lý và bảo vệ được số lượng thiết bị tương ứng.
  • Chọn firewall có thể mở rộng quy mô nếu trong tương lai doanh nghiệp tăng số lượng thiết bị.

– Chọn loại firewall phù hợp

  • Stateful Inspection Firewall: Phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần bảo vệ cơ bản và quản lý dễ dàng.
  • Next-Generation Firewall (NGFW): Lý tưởng cho các doanh nghiệp có yêu cầu bảo mật cao, có thể kiểm tra sâu gói tin và nhận diện các ứng dụng, giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa phức tạp hơn.
  • Application Layer Firewall: Thích hợp nếu doanh nghiệp có nhiều ứng dụng cần kiểm soát chặt chẽ và yêu cầu phân tích lưu lượng dựa trên lớp ứng dụng.

– Tính năng cần thiết

  • VPN: Nếu công ty có nhân viên làm việc từ xa, tính năng VPN sẽ bảo vệ kết nối từ xa an toàn.
  • NAT (Network Address Translation): Tính năng này giúp ẩn địa chỉ IP nội bộ, bảo vệ các thiết bị trong mạng khỏi bị lộ danh tính.
  • IDPS (Intrusion Detection and Prevention): Một số firewall NGFW tích hợp tính năng này để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
  • Quản lý tập trung: Cho phép người quản trị dễ dàng thiết lập, giám sát và cập nhật các chính sách bảo mật.

– Khả năng tương thích và quản lý

  • Firewall cần tích hợp tốt với hệ thống hiện tại của doanh nghiệp và không gây gián đoạn hoạt động.
  • Cân nhắc chọn firewall có giao diện quản lý đơn giản hoặc hỗ trợ giao diện dựa trên đám mây để dễ dàng giám sát và điều khiển từ xa.

– Dự trù ngân sách

  • Firewall có các mức giá khác nhau, tùy thuộc vào thương hiệu và tính năng. Hãy cân nhắc ngân sách và đảm bảo firewall mang lại hiệu quả bảo mật tương ứng với chi phí.

– Các thương hiệu phổ biến

  • Các thương hiệu firewall nổi tiếng và uy tín như Cisco, Fortinet, Palo Alto Networks, và Sophos đều có các dòng sản phẩm cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm các tính năng bảo mật cao và quản lý dễ dàng.

4.3 Fortinet FortiGate 60F- Firewall phổ biến cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

Với doanh nghiệp hoạt động với khoảng 30 thiết bị trong hệ thống mạng nội bộ thì Fortinet FortiGate 60F là sự lựa chọn tối ưu và phù hợp

– Hiệu suất và khả năng mở rộng

  • FortiGate 60F được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, với khả năng xử lý lưu lượng mạnh mẽ, đáp ứng tốt cho nhu cầu của khoảng 30 thiết bị.
  • Thiết bị có hiệu suất cao, hỗ trợ nhiều người dùng và cho phép mở rộng nếu công ty có nhu cầu phát triển.

– Bảo mật cao với tính năng NGFW

  • FortiGate 60F là firewall thế hệ mới (NGFW), cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm tra sâu gói tin (Deep Packet Inspection), phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IPS), lọc ứng dụng, và bảo vệ khỏi các mối đe dọa dựa trên web.
  • Khả năng kiểm soát các ứng dụng giúp người quản trị dễ dàng quản lý lưu lượng và bảo vệ dữ liệu của công ty.

– Tích hợp sẵn VPN bảo mật

  • FortiGate 60F hỗ trợ VPN, cho phép nhân viên từ xa kết nối an toàn vào mạng nội bộ của công ty. Điều này đặc biệt quan trọng nếu công ty có nhu cầu làm việc từ xa hoặc nhân viên làm việc tại các địa điểm khác nhau.

– Dễ quản lý và triển khai

  • Fortinet cung cấp giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, giúp người quản trị dễ dàng cài đặt, theo dõi và cập nhật chính sách bảo mật.
  • Hỗ trợ quản lý từ xa thông qua FortiCloud, giúp đơn giản hóa việc giám sát và bảo trì.

– Giá cả hợp lý

  • FortiGate 60F có mức giá hợp lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp các tính năng bảo mật cao cấp mà không đòi hỏi ngân sách lớn.
  • Thiết bị còn tiết kiệm chi phí dài hạn nhờ vào độ tin cậy và khả năng bảo vệ hệ thống tốt, giúp giảm thiểu các rủi ro và chi phí phát sinh từ sự cố bảo mật.

– Hỗ trợ đầy đủ các tính năng bảo mật

  • Thiết bị hỗ trợ Network Address Translation (NAT), lọc URL, kiểm soát truy cập (Access Control), và kiểm tra bảo mật đa lớp, giúp bảo vệ toàn diện mạng của công ty.
Chia sẻ với bạn bè

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *