DAS TerraMaster D5-300 RAID 5, USB-C 3.0 SuperSpeed, 210MB/s, up to 80TB (chưa bao gồm ổ cứng)
Bộ lưu trữ D5-300 RAIDHỗ trợ 5 khay ổ cứng SATA |
|
Giao diện kết nối USB Type-CD5-300 được trang bị cổng kết nối USB Type-C high-speed thế hệ mới tương thích với Mac và Windows. |
|
Hỗ trợ tốc độ ghi / đọc cao với USB3.0 Transport Protocol!D5-300 với giao thức qua giao diện USB3.0 (5Gbps) SUPERSPEED. Ở cấu hình RAID 0, với ổ cứng SSHD, tốc độ có thể lên tới 235MB/s (Đọc, lớn nhất), và 210MB/s (Ghi, lớn nhất). |
|
Dung lượng lưu trữ lên tới 80TBD5-300 có 5 khay ổ cứng SATA, tương thích với các dòng ổ cứng 16TB 3.5 inch SATA mới nhất, cho tổng dung lượng lưu trữ lên tới 80TB. (Lưu ý: Bộ sản phẩm không bao gồm ổ cứng) |
|
Tương thích với nhiều loại ổ cứng khác nhauD5-300 tương thích với nhiều loại ổ cứng khác nhau, như ổ cứng 3.5inch SATA, ổ cứng 2.5inch SATA, ổ cứng 2.5inch SATA SSD. |
|
Hỗ trợ RAID đa chế độTerraMaster D5-300 hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, CLONE, JBOD, Single Disk |
|
Thiết kế vỏ nhôm nguyên khối sang trọngD5-300 được thiết kế với vỏ nhôm nguyên khối, quạt tản nhiệt êm ái cho phép khả năng tản nhiệt tốt hơn và độ ồn nhỏ hơn đáng kể. |
|
Nhiều ứng dụng khác nhauD5-300 phù hợp cho các ứng dụng như lưu trữ, chỉnh sửa video, hình ảnh, nghiên cứu và phát triển, lưu trữ dữ liệu quan trọng, sao lưu dữ liệu, quản lý thư viện âm nhạc, quản lý âm thanh, lưu trữ hình ảnh giám sát CCTV hay lưu trữ doanh nghiệp. |
|
Chứng chỉD5-300 được cấp nhiều chứng chỉ quan trọng như FCC, CE, UL, GS và RoHS |
|
QUAN TRỌNG:
Để đảm bảo sự an toàn của dữ liệu, hãy sử dụng các loại ổ cứng chính hãng được xác nhận tương thích với sản phẩm. Nên sử dụng ổ cứng WD Red hay Seagate IronWolf. |
Thông số kỹ thuật DAS TerraMaster D5-300
Storage | |
Disk Slot Number | 5 |
Compatible Disk Types | 3.5″ SATA HDD |
2.5″ SATA HDD | |
2.5″ SATA SSD | |
File System | FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 |
Maximum Internal Raw Capacity | 90TB (18 TB drive x 5) (Capacity will vary along with the RAID type) |
RAIDs Supported | Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, CLONE, JBOD, và Single Disk |
Hardware RAID | √ |
RAID Manager Software | √ |
RAID Manager Software Language | English, Chineses, Japanese, German, French, Spanish, Italian |
RAID Online Expansion | / |
RAID Migration | / |
RAID Auto-rebuilding | / |
Drive Hot Swap | √ |
HDD Sleep | √ |
HDD S.M.A.R.T. Inspection | / |
Sector Inspection and Parity Check | / |
SSC Cache | / |
Daisy Chain | / |
HDD NCQ Technology | / |
Alert Notice | / |
Event Log | / |
External Ports | |
USB | USB3.1 Type-C gen1 x 1 |
Thunderbolt | / |
DP Interface | / |
Power Socket | DC IN 12V |
Reading/writing Speed (max.) | |
Reading Speed (max.) | Read:210MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Writing Speed (max.) | Write:190MB/s (2 SSHD RAID0 mode) |
Appearance | |
Size (H*W*D) | 227 x 225 x 136 mm |
Packaging Size (H*W*D) | 300 x 275 x 186 mm |
Weight | Net Weight: 2.1Kg Gross Weight: 3.5Kg |
Others | |
System fan | 80 mm x 80 mm x25mm (x 2) |
Fan mode | Smart |
Noise Level | 19.8dB(A) |
Power Supply | |
Power Supply | 90W |
AC Input Voltage | 100V to 240V AC |
Current Frequency | 50/60 HZ, Single Phase |
Power Consumption | 45.6W(Access) |
Environment Temperature | |
Working Temperature | 5°C ~ 40°C (40°F ~ 104°F) |
Storage Temperature | -20°C ~ 60°C (-5°F ~ 140°F) |
Relative Humidity | 5% ~ 95% RH |
Supported OS | Windows OS、Mac OS |
Warranty | 2 years |
Certificate | CE, FCC, CCC, KC |
Environment | RoHS compliance |
Package Contents: | Host unit (x1) |
Power cord (x1) | |
USB Cable A to Type-C(10Gb) (x1) | |
Quick Installation Guide (x1) | |
Power adapter (x1) | |
Screws (several) | |
Limited Warranty Note x 1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.